Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01628. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng EUR là €2,898,312.34. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng EUR đã giảm €-0.000095, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng EUR là €0.2866, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01528.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang EUR là €0.01628 EUR, với sự thay đổi -0.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01903 | -0.54% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.01903, with a 24-hour trading change of -0.54%, NC/USDT Spot is $0.01903 and -0.54%, and NC/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.01EUR |
2NC | 0.03EUR |
3NC | 0.04EUR |
4NC | 0.06EUR |
5NC | 0.08EUR |
6NC | 0.09EUR |
7NC | 0.11EUR |
8NC | 0.13EUR |
9NC | 0.14EUR |
10NC | 0.16EUR |
10,000NC | 163.01EUR |
50,000NC | 815.05EUR |
100,000NC | 1,630.1EUR |
500,000NC | 8,150.54EUR |
1,000,000NC | 16,301.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 61.34NC |
2EUR | 122.69NC |
3EUR | 184.03NC |
4EUR | 245.38NC |
5EUR | 306.72NC |
6EUR | 368.07NC |
7EUR | 429.41NC |
8EUR | 490.76NC |
9EUR | 552.11NC |
10EUR | 613.45NC |
100EUR | 6,134.56NC |
500EUR | 30,672.8NC |
1,000EUR | 61,345.6NC |
5,000EUR | 306,728.04NC |
10,000EUR | 613,456.09NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang EUR và EUR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.68INR |
![]() | Rp313.37IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽1.53RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.78TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.8JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.02 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹1.68 INR, 1 NC = Rp313.37 IDR, 1 NC = $0.03 CAD, 1 NC = £0.01 GBP, 1 NC = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.28 |
![]() | 0.005405 |
![]() | 0.137 |
![]() | 584.26 |
![]() | 214.42 |
![]() | 0.6925 |
![]() | 3 |
![]() | 584.43 |
![]() | 90,120.9 |
![]() | 0.1368 |
![]() | 1,744.33 |
![]() | 2,828.25 |
![]() | 740.57 |
![]() | 26.29 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 584.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Nodepay chính thức ra mắt Nodecoin ($NC)
Nodepay giới thiệu Nodecoin như nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái, nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng tiếp cận trong thị trường tiền điện tử.

NC Token: Giải pháp Chia sẻ Băng thông và Truy xuất Dữ liệu Thời gian thực cho Nền tảng Trí tuệ Nhân tạo Nodepay
Khám phá cách mà các token NC có thể cách mạng hóa việc đào tạo dữ liệu AI thông qua hệ sinh thái Nodepay.

NC Token: Cơ sở hạ tầng AI và chia sẻ băng thông internet cho nền tảng Nodepay
Là cốt lõi của nền tảng Nodepay, NC biến băng thông Internet không sử dụng thành một hệ thống truy xuất dữ liệu thời gian thực mạnh mẽ, mang đến động lực mới cho phát triển trí tuệ nhân tạo.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
