NolusNLS sang IDR:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NLS/IDR: 1 NLS ≈ Rp116.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp116.56. Với nguồn cung lưu hành là 721,991,891 NLS, tổng vốn hóa thị trường của NLS tính bằng IDR là Rp1,406,685,540,497,194.09. Trong 24h qua, giá của NLS tính bằng IDR đã giảm Rp-6.28, biểu thị mức giảm -5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLS tính bằng IDR là Rp1,732.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp83.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang IDR

Rp116.56-5.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang IDR là Rp116.56 IDR, với sự thay đổi -5.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NLS sang IDR

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NLS
116.56IDR
2NLS
233.13IDR
3NLS
349.69IDR
4NLS
466.26IDR
5NLS
582.83IDR
6NLS
699.39IDR
7NLS
815.96IDR
8NLS
932.53IDR
9NLS
1,049.09IDR
10NLS
1,165.66IDR
100NLS
11,656.65IDR
500NLS
58,283.27IDR
1,000NLS
116,566.55IDR
5,000NLS
582,832.75IDR
10,000NLS
1,165,665.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NLS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1IDR
0.008578NLS
2IDR
0.01715NLS
3IDR
0.02573NLS
4IDR
0.03431NLS
5IDR
0.04289NLS
6IDR
0.05147NLS
7IDR
0.06005NLS
8IDR
0.06863NLS
9IDR
0.0772NLS
10IDR
0.08578NLS
100,000IDR
857.87NLS
500,000IDR
4,289.39NLS
1,000,000IDR
8,578.79NLS
5,000,000IDR
42,893.95NLS
10,000,000IDR
85,787.9NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang IDR và IDR sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NLS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.62 INR, 1 NLS = Rp116.57 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0.01 GBP, 1 NLS = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002719
logo BTCBTC
0.0000003124
logo ETHETH
0.000009351
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01316
logo BNBBNB
0.00003202
logo SOLSOL
0.0002102
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.89
logo TRXTRX
0.1019
logo STETHSTETH
0.000009356
logo DOGEDOGE
0.184
logo ADAADA
0.06037
logo WBTCWBTC
0.0000003129
logo HYPEHYPE
0.0007656
logo BCHBCH
0.00006019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide