Nomad ExilesPRIDE sang HKD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PRIDE/HKD: 1 PRIDE ≈ $0.003047 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003047. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng HKD đã giảm $-0.00526, biểu thị mức giảm -63.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng HKD là $3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002606.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang HKD

$0.003047-63.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang HKD là $0.003047 HKD, với sự thay đổi -63.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRIDE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRIDE/-- Spot is -- and --, and PRIDE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PRIDE sang HKD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PRIDE
0HKD
2PRIDE
0HKD
3PRIDE
0HKD
4PRIDE
0.01HKD
5PRIDE
0.01HKD
6PRIDE
0.01HKD
7PRIDE
0.02HKD
8PRIDE
0.02HKD
9PRIDE
0.02HKD
10PRIDE
0.03HKD
100,000PRIDE
304.71HKD
500,000PRIDE
1,523.55HKD
1,000,000PRIDE
3,047.1HKD
5,000,000PRIDE
15,235.54HKD
10,000,000PRIDE
30,471.09HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PRIDE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1HKD
328.17PRIDE
2HKD
656.35PRIDE
3HKD
984.53PRIDE
4HKD
1,312.71PRIDE
5HKD
1,640.89PRIDE
6HKD
1,969.07PRIDE
7HKD
2,297.25PRIDE
8HKD
2,625.43PRIDE
9HKD
2,953.61PRIDE
10HKD
3,281.79PRIDE
100HKD
32,817.98PRIDE
500HKD
164,089.94PRIDE
1,000HKD
328,179.89PRIDE
5,000HKD
1,640,899.46PRIDE
10,000HKD
3,281,798.93PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang HKD và HKD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.03 INR, 1 PRIDE = Rp6.55 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.96
logo BTCBTC
0.0005771
logo ETHETH
0.01614
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
22.74
logo BNBBNB
0.06507
logo SOLSOL
0.3217
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
13,578.04
logo DOGEDOGE
278.79
logo STETHSTETH
0.01613
logo TRXTRX
194.11
logo ADAADA
81.87
logo USDEUSDE
64.35
logo WBTCWBTC
0.0005782
logo LINKLINK
3.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide