NominaNOM sang JPY:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Yên Nhật (JPY)

NOM/JPY: 1 NOM ≈ ¥5.01 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥5.01. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng JPY là ¥683,847,276,348.33. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2347, biểu thị mức giảm -4.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng JPY là ¥10.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang JPY

¥5.01-4.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang JPY là ¥5.01 JPY, với sự thay đổi -4.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.03419
-4.73%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03424
-4.65%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.03419, with a 24-hour trading change of -4.73%, NOM/USDT Spot is $0.03419 and -4.73%, and NOM/USDT Perpetual is $0.03424 and -4.65%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NOM sang JPY

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NOM
5.04JPY
2NOM
10.08JPY
3NOM
15.12JPY
4NOM
20.16JPY
5NOM
25.2JPY
6NOM
30.24JPY
7NOM
35.28JPY
8NOM
40.32JPY
9NOM
45.37JPY
10NOM
50.41JPY
100NOM
504.12JPY
500NOM
2,520.61JPY
1,000NOM
5,041.22JPY
5,000NOM
25,206.1JPY
10,000NOM
50,412.2JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NOM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1JPY
0.1983NOM
2JPY
0.3967NOM
3JPY
0.595NOM
4JPY
0.7934NOM
5JPY
0.9918NOM
6JPY
1.19NOM
7JPY
1.38NOM
8JPY
1.58NOM
9JPY
1.78NOM
10JPY
1.98NOM
1,000JPY
198.36NOM
5,000JPY
991.82NOM
10,000JPY
1,983.64NOM
50,000JPY
9,918.23NOM
100,000JPY
19,836.46NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang JPY và JPY sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.03 USD, 1 NOM = €0.03 EUR, 1 NOM = ₹3.02 INR, 1 NOM = Rp563.91 IDR, 1 NOM = $0.05 CAD, 1 NOM = £0.03 GBP, 1 NOM = ฿1.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1999
logo BTCBTC
0.00002773
logo ETHETH
0.0007554
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.002942
logo SOLSOL
0.01488
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
783.7
logo STETHSTETH
0.0007565
logo DOGEDOGE
13.56
logo TRXTRX
9.95
logo ADAADA
4.02
logo WBTCWBTC
0.00002781
logo LINKLINK
0.1535
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide