NominexNMX sang THB:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Baht Thái (THB)

NMX/THB: 1 NMX ≈ ฿0.08868 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.08868. Với nguồn cung lưu hành là 224,160,636.77 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng THB là ฿646,517,276.93. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng THB đã giảm ฿-0.001258, biểu thị mức giảm -1.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng THB là ฿261.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.07481.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang THB

฿0.08868-1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang THB là ฿0.08868 THB, với sự thay đổi -1.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is -- and --, and NMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NMX sang THB

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NMX
0.08THB
2NMX
0.17THB
3NMX
0.26THB
4NMX
0.35THB
5NMX
0.44THB
6NMX
0.53THB
7NMX
0.62THB
8NMX
0.7THB
9NMX
0.79THB
10NMX
0.88THB
10,000NMX
886.88THB
50,000NMX
4,434.4THB
100,000NMX
8,868.8THB
500,000NMX
44,344THB
1,000,000NMX
88,688THB

Bảng chuyển đổi THB sang NMX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1THB
11.27NMX
2THB
22.55NMX
3THB
33.82NMX
4THB
45.1NMX
5THB
56.37NMX
6THB
67.65NMX
7THB
78.92NMX
8THB
90.2NMX
9THB
101.47NMX
10THB
112.75NMX
100THB
1,127.54NMX
500THB
5,637.74NMX
1,000THB
11,275.48NMX
5,000THB
56,377.4NMX
10,000THB
112,754.81NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang THB và THB sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp45.2 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9909
logo BTCBTC
0.0001445
logo ETHETH
0.004049
logo USDTUSDT
15.37
logo BNBBNB
0.01431
logo XRPXRP
6.69
logo SOLSOL
0.08406
logo USDCUSDC
15.38
logo SMARTSMART
3,781.06
logo STETHSTETH
0.004037
logo TRXTRX
49.72
logo DOGEDOGE
83.37
logo ADAADA
24.59
logo WBTCWBTC
0.000144
logo USDEUSDE
15.4
logo LINKLINK
0.927

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide