nomnomNOMNOM sang EUR:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Euro (EUR)

NOMNOM/EUR: 1 NOMNOM ≈ €0.001044 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nomnom chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001044. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,599,150.47 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của nomnom tính bằng EUR là €896,660.19. Trong 24h qua, giá của nomnom tính bằng EUR đã tăng €0.000005544, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nomnom tính bằng EUR là €0.07736, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang EUR

0.001044+0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang EUR là €0.001044 EUR, với sự thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is -- and --, and NOMNOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Euro

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang EUR

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOMNOM
0EUR
2NOMNOM
0EUR
3NOMNOM
0EUR
4NOMNOM
0EUR
5NOMNOM
0EUR
6NOMNOM
0EUR
7NOMNOM
0EUR
8NOMNOM
0EUR
9NOMNOM
0EUR
10NOMNOM
0.01EUR
100,000NOMNOM
104.49EUR
500,000NOMNOM
522.49EUR
1,000,000NOMNOM
1,044.99EUR
5,000,000NOMNOM
5,224.95EUR
10,000,000NOMNOM
10,449.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOMNOM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1EUR
956.94NOMNOM
2EUR
1,913.89NOMNOM
3EUR
2,870.83NOMNOM
4EUR
3,827.78NOMNOM
5EUR
4,784.73NOMNOM
6EUR
5,741.67NOMNOM
7EUR
6,698.62NOMNOM
8EUR
7,655.57NOMNOM
9EUR
8,612.51NOMNOM
10EUR
9,569.46NOMNOM
100EUR
95,694.65NOMNOM
500EUR
478,473.29NOMNOM
1,000EUR
956,946.58NOMNOM
5,000EUR
4,784,732.91NOMNOM
10,000EUR
9,569,465.82NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang EUR và EUR sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NOMNOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.11 INR, 1 NOMNOM = Rp20.16 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.58
logo BTCBTC
0.005141
logo ETHETH
0.1433
logo USDTUSDT
582.15
logo BNBBNB
0.5258
logo XRPXRP
230.59
logo SOLSOL
2.96
logo USDCUSDC
582.71
logo SMARTSMART
133,113.72
logo STETHSTETH
0.1438
logo DOGEDOGE
2,843.85
logo TRXTRX
1,793.29
logo ADAADA
853.94
logo WBTCWBTC
0.005174
logo LINKLINK
30.94
logo USDEUSDE
583.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide