NosanaNOS sang VND:Chuyển đổi Nosana (NOS) sang Việt Nam đồng (VND)

NOS/VND: 1 NOS ≈ ₫10,412.88 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10,412.88. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng VND là ₫22,812,605,337,484,340.52. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng VND đã giảm ₫-96.71, biểu thị mức giảm -0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng VND là ₫205,683.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫274.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang VND

10,412.88-0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang VND là ₫10,412.88 VND, với sự thay đổi -0.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.3968
-0.87%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.3968, with a 24-hour trading change of -0.87%, NOS/USDT Spot is $0.3968 and -0.87%, and NOS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NOS sang VND

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NOS
10,408.57VND
2NOS
20,817.15VND
3NOS
31,225.73VND
4NOS
41,634.31VND
5NOS
52,042.89VND
6NOS
62,451.47VND
7NOS
72,860.05VND
8NOS
83,268.63VND
9NOS
93,677.21VND
10NOS
104,085.79VND
100NOS
1,040,857.99VND
500NOS
5,204,289.95VND
1,000NOS
10,408,579.9VND
5,000NOS
52,042,899.54VND
10,000NOS
104,085,799.09VND

Bảng chuyển đổi VND sang NOS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1VND
0.00009607NOS
2VND
0.0001921NOS
3VND
0.0002882NOS
4VND
0.0003842NOS
5VND
0.0004803NOS
6VND
0.0005764NOS
7VND
0.0006725NOS
8VND
0.0007685NOS
9VND
0.0008646NOS
10VND
0.0009607NOS
10,000,000VND
960.74NOS
50,000,000VND
4,803.72NOS
100,000,000VND
9,607.45NOS
500,000,000VND
48,037.29NOS
1,000,000,000VND
96,074.58NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang VND và VND sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.4 USD, 1 NOS = €0.34 EUR, 1 NOS = ₹34.98 INR, 1 NOS = Rp6,503.18 IDR, 1 NOS = $0.55 CAD, 1 NOS = £0.29 GBP, 1 NOS = ฿12.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001128
logo BTCBTC
0.0000001705
logo ETHETH
0.00000443
logo XRPXRP
0.006454
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002173
logo SOLSOL
0.00008961
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.67
logo STETHSTETH
0.000004436
logo DOGEDOGE
0.08002
logo ADAADA
0.02204
logo TRXTRX
0.05763
logo LINKLINK
0.0008252
logo WBTCWBTC
0.0000001702
logo HYPEHYPE
0.0003745

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nosana (NOS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide