NovaXNOVAX sang INR:Chuyển đổi NovaX (NOVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NOVAX/INR: 1 NOVAX ≈ ₹0.2793 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NovaX Thị trường hôm nay

NovaX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOVAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2793. Với nguồn cung lưu hành là 765,000 NOVAX, tổng vốn hóa thị trường của NOVAX tính bằng INR là ₹18,944,449.81. Trong 24h qua, giá của NOVAX tính bằng INR đã giảm ₹-0.003799, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOVAX tính bằng INR là ₹531.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2782.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOVAX sang INR

0.2793-1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOVAX sang INR là ₹0.2793 INR, với sự thay đổi -1.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NovaX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOVAX/-- Spot is -- and --, and NOVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NovaX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NOVAX sang INR

logo NovaXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOVAX
0.27INR
2NOVAX
0.55INR
3NOVAX
0.83INR
4NOVAX
1.11INR
5NOVAX
1.39INR
6NOVAX
1.67INR
7NOVAX
1.95INR
8NOVAX
2.23INR
9NOVAX
2.51INR
10NOVAX
2.79INR
1,000NOVAX
279.32INR
5,000NOVAX
1,396.63INR
10,000NOVAX
2,793.26INR
50,000NOVAX
13,966.33INR
100,000NOVAX
27,932.66INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NovaX
1INR
3.58NOVAX
2INR
7.16NOVAX
3INR
10.74NOVAX
4INR
14.32NOVAX
5INR
17.9NOVAX
6INR
21.48NOVAX
7INR
25.06NOVAX
8INR
28.64NOVAX
9INR
32.22NOVAX
10INR
35.8NOVAX
100INR
358NOVAX
500INR
1,790.01NOVAX
1,000INR
3,580.03NOVAX
5,000INR
17,900.18NOVAX
10,000INR
35,800.37NOVAX

Bảng chuyển đổi số tiền NOVAX sang INR và INR sang NOVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NOVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NovaX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOVAX = $0 USD, 1 NOVAX = €0 EUR, 1 NOVAX = ₹0.28 INR, 1 NOVAX = Rp52.73 IDR, 1 NOVAX = $0 CAD, 1 NOVAX = £0 GBP, 1 NOVAX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.527
logo BTCBTC
0.00006081
logo ETHETH
0.001816
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.006091
logo SOLSOL
0.0402
logo USDCUSDC
5.63
logo TRXTRX
19.36
logo SMARTSMART
1,850.13
logo STETHSTETH
0.001812
logo DOGEDOGE
35.31
logo ADAADA
11.92
logo WBTCWBTC
0.00006093
logo HYPEHYPE
0.1435
logo BCHBCH
0.01111

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NovaX (NOVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NOVAX của bạn

Nhập số lượng NOVAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NovaX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NovaX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NovaX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NovaX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NovaX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NovaX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NovaX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide