NYMNYM sang HKD:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NYM/HKD: 1 NYM ≈ $0.4504 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4504. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng HKD là $2,884,303,288.61. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng HKD đã tăng $0.006704, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng HKD là $45.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang HKD

$0.4504+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang HKD là $0.4504 HKD, với sự thay đổi +1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.05667
+2.42%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.05667, with a 24-hour trading change of +2.42%, NYM/USDT Spot is $0.05667 and +2.42%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NYM sang HKD

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NYM
0.45HKD
2NYM
0.9HKD
3NYM
1.35HKD
4NYM
1.8HKD
5NYM
2.25HKD
6NYM
2.7HKD
7NYM
3.15HKD
8NYM
3.6HKD
9NYM
4.05HKD
10NYM
4.5HKD
1,000NYM
450.48HKD
5,000NYM
2,252.44HKD
10,000NYM
4,504.88HKD
50,000NYM
22,524.42HKD
100,000NYM
45,048.85HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NYM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1HKD
2.21NYM
2HKD
4.43NYM
3HKD
6.65NYM
4HKD
8.87NYM
5HKD
11.09NYM
6HKD
13.31NYM
7HKD
15.53NYM
8HKD
17.75NYM
9HKD
19.97NYM
10HKD
22.19NYM
100HKD
221.98NYM
500HKD
1,109.9NYM
1,000HKD
2,219.81NYM
5,000HKD
11,099.06NYM
10,000HKD
22,198.12NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang HKD và HKD sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NYM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.06 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹5.03 INR, 1 NYM = Rp933.44 IDR, 1 NYM = $0.08 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005459
logo ETHETH
0.01444
logo XRPXRP
20.85
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07516
logo SOLSOL
0.3383
logo SMARTSMART
8,020.03
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01442
logo DOGEDOGE
277.47
logo ADAADA
67.49
logo TRXTRX
180.98
logo LINKLINK
2.48
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005449

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.