NYMNYM sang INR:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NYM/INR: 1 NYM ≈ ₹4.97 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng INR là ₹355,562,450,176.22. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng INR đã tăng ₹0.2506, biểu thị mức tăng +5.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng INR là ₹505, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang INR

4.97+5.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang INR là ₹4.97 INR, với sự thay đổi +5.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.0569
+3.92%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.0569, with a 24-hour trading change of +3.92%, NYM/USDT Spot is $0.0569 and +3.92%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NYM sang INR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NYM
4.97INR
2NYM
9.94INR
3NYM
14.91INR
4NYM
19.88INR
5NYM
24.86INR
6NYM
29.83INR
7NYM
34.8INR
8NYM
39.77INR
9NYM
44.74INR
10NYM
49.72INR
100NYM
497.2INR
500NYM
2,486.01INR
1,000NYM
4,972.02INR
5,000NYM
24,860.1INR
10,000NYM
49,720.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang NYM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1INR
0.2011NYM
2INR
0.4022NYM
3INR
0.6033NYM
4INR
0.8045NYM
5INR
1NYM
6INR
1.2NYM
7INR
1.4NYM
8INR
1.6NYM
9INR
1.81NYM
10INR
2.01NYM
1,000INR
201.12NYM
5,000INR
1,005.62NYM
10,000INR
2,011.25NYM
50,000INR
10,056.27NYM
100,000INR
20,112.54NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang INR và INR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.06 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹4.97 INR, 1 NYM = Rp922.38 IDR, 1 NYM = $0.08 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.319
logo BTCBTC
0.00004823
logo ETHETH
0.001249
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006617
logo SOLSOL
0.02928
logo SMARTSMART
709.19
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001253
logo DOGEDOGE
23.93
logo ADAADA
5.86
logo TRXTRX
16.18
logo LINKLINK
0.2203
logo HYPEHYPE
0.1211
logo WBTCWBTC
0.0000483

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.