NYMNYM sang KRW:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NYM/KRW: 1 NYM ≈ ₩71.75 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩71.75. Với nguồn cung lưu hành là 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng KRW là ₩81,020,285,977,363.45. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng KRW đã giảm ₩-1.41, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng KRW là ₩7,973.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩54.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang KRW

71.75-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang KRW là ₩71.75 KRW, với sự thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.05162
-1.67%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.05162, with a 24-hour trading change of -1.67%, NYM/USDT Spot is $0.05162 and -1.67%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NYM sang KRW

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NYM
71.75KRW
2NYM
143.5KRW
3NYM
215.25KRW
4NYM
287KRW
5NYM
358.75KRW
6NYM
430.51KRW
7NYM
502.26KRW
8NYM
574.01KRW
9NYM
645.76KRW
10NYM
717.51KRW
100NYM
7,175.17KRW
500NYM
35,875.88KRW
1,000NYM
71,751.77KRW
5,000NYM
358,758.88KRW
10,000NYM
717,517.77KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NYM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1KRW
0.01393NYM
2KRW
0.02787NYM
3KRW
0.04181NYM
4KRW
0.05574NYM
5KRW
0.06968NYM
6KRW
0.08362NYM
7KRW
0.09755NYM
8KRW
0.1114NYM
9KRW
0.1254NYM
10KRW
0.1393NYM
10,000KRW
139.36NYM
50,000KRW
696.84NYM
100,000KRW
1,393.69NYM
500,000KRW
6,968.46NYM
1,000,000KRW
13,936.93NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang KRW và KRW sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹4.53 INR, 1 NYM = Rp844.65 IDR, 1 NYM = $0.07 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02121
logo BTCBTC
0.000003202
logo ETHETH
0.00007813
logo XRPXRP
0.1221
logo USDTUSDT
0.3612
logo BNBBNB
0.0004163
logo SOLSOL
0.001827
logo USDCUSDC
0.3611
logo SMARTSMART
52.5
logo STETHSTETH
0.00007842
logo TRXTRX
1.02
logo DOGEDOGE
1.64
logo ADAADA
0.4118
logo LINKLINK
0.01463
logo HYPEHYPE
0.007801
logo WBTCWBTC
0.000003199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide