ODEMODE sang GBP:Chuyển đổi ODEM (ODE) sang Bảng Anh (GBP)

ODE/GBP: 1 ODE ≈ £0.007348 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.007348. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng GBP là £1,212,517.84. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng GBP đã tăng £0.00002279, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng GBP là £0.409, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0000159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang GBP

£0.007348+0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang GBP là £0.007348 GBP, với sự thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ODE/-- Spot is -- and --, and ODE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ODE sang GBP

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ODE
0GBP
2ODE
0.01GBP
3ODE
0.02GBP
4ODE
0.02GBP
5ODE
0.03GBP
6ODE
0.04GBP
7ODE
0.05GBP
8ODE
0.05GBP
9ODE
0.06GBP
10ODE
0.07GBP
100,000ODE
733.4GBP
500,000ODE
3,667GBP
1,000,000ODE
7,334GBP
5,000,000ODE
36,670GBP
10,000,000ODE
73,340GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ODE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1GBP
136.35ODE
2GBP
272.7ODE
3GBP
409.05ODE
4GBP
545.4ODE
5GBP
681.75ODE
6GBP
818.1ODE
7GBP
954.45ODE
8GBP
1,090.8ODE
9GBP
1,227.16ODE
10GBP
1,363.51ODE
100GBP
13,635.12ODE
500GBP
68,175.61ODE
1,000GBP
136,351.23ODE
5,000GBP
681,756.15ODE
10,000GBP
1,363,512.31ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang GBP và GBP sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ODE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0.01 USD, 1 ODE = €0.01 EUR, 1 ODE = ₹0.88 INR, 1 ODE = Rp164.37 IDR, 1 ODE = $0.01 CAD, 1 ODE = £0.01 GBP, 1 ODE = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.03
logo BTCBTC
0.005594
logo ETHETH
0.1503
logo XRPXRP
222.34
logo USDTUSDT
672.21
logo BNBBNB
0.6191
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
673.12
logo SMARTSMART
151,736.09
logo DOGEDOGE
2,579.42
logo STETHSTETH
0.1502
logo TRXTRX
1,964.84
logo ADAADA
778.9
logo LINKLINK
29.67
logo WBTCWBTC
0.005596
logo USDEUSDE
672.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ODEM (ODE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide