Ombi (Ordinals)OMBI sang IDR:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OMBI/IDR: 1 OMBI ≈ Rp53.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp53.71. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng IDR là Rp22,419,635,022,885.35. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01558, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng IDR là Rp4,075.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang IDR

Rp53.71-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang IDR là Rp53.71 IDR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is -- and --, and OMBI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OMBI sang IDR

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OMBI
53.71IDR
2OMBI
107.43IDR
3OMBI
161.15IDR
4OMBI
214.87IDR
5OMBI
268.59IDR
6OMBI
322.31IDR
7OMBI
376.03IDR
8OMBI
429.75IDR
9OMBI
483.47IDR
10OMBI
537.19IDR
100OMBI
5,371.91IDR
500OMBI
26,859.57IDR
1,000OMBI
53,719.15IDR
5,000OMBI
268,595.78IDR
10,000OMBI
537,191.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OMBI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1IDR
0.01861OMBI
2IDR
0.03723OMBI
3IDR
0.05584OMBI
4IDR
0.07446OMBI
5IDR
0.09307OMBI
6IDR
0.1116OMBI
7IDR
0.1303OMBI
8IDR
0.1489OMBI
9IDR
0.1675OMBI
10IDR
0.1861OMBI
10,000IDR
186.15OMBI
50,000IDR
930.76OMBI
100,000IDR
1,861.53OMBI
500,000IDR
9,307.66OMBI
1,000,000IDR
18,615.33OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang IDR và IDR sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.29 INR, 1 OMBI = Rp53.72 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002551
logo BTCBTC
0.0000002847
logo ETHETH
0.000008498
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.0131
logo BNBBNB
0.0000313
logo SOLSOL
0.0001879
logo USDCUSDC
0.02995
logo SMARTSMART
7.55
logo STETHSTETH
0.000008403
logo TRXTRX
0.1064
logo DOGEDOGE
0.1827
logo ADAADA
0.05498
logo WBTCWBTC
0.0000002808
logo LINKLINK
0.002017
logo HYPEHYPE
0.0007744

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide