OpalGEM sang VND:Chuyển đổi Opal (GEM) sang Việt Nam đồng (VND)

GEM/VND: 1 GEM ≈ ₫638.01 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Opal Thị trường hôm nay

Opal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫638.01. Với nguồn cung lưu hành là 15,156,365 GEM, tổng vốn hóa thị trường của GEM tính bằng VND là ₫253,735,824,486,336.17. Trong 24h qua, giá của GEM tính bằng VND đã giảm ₫-0.3894, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEM tính bằng VND là ₫11,745.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫174.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEM sang VND

638.01-0.061%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEM sang VND là ₫638.01 VND, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Opal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GEM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GEM/-- Spot is -- and --, and GEM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Opal sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GEM sang VND

logo OpalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GEM
638.01VND
2GEM
1,276.02VND
3GEM
1,914.03VND
4GEM
2,552.05VND
5GEM
3,190.06VND
6GEM
3,828.07VND
7GEM
4,466.09VND
8GEM
5,104.1VND
9GEM
5,742.11VND
10GEM
6,380.12VND
100GEM
63,801.28VND
500GEM
319,006.42VND
1,000GEM
638,012.85VND
5,000GEM
3,190,064.29VND
10,000GEM
6,380,128.58VND

Bảng chuyển đổi VND sang GEM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Opal
1VND
0.001567GEM
2VND
0.003134GEM
3VND
0.004702GEM
4VND
0.006269GEM
5VND
0.007836GEM
6VND
0.009404GEM
7VND
0.01097GEM
8VND
0.01253GEM
9VND
0.0141GEM
10VND
0.01567GEM
100,000VND
156.73GEM
500,000VND
783.68GEM
1,000,000VND
1,567.36GEM
5,000,000VND
7,836.83GEM
10,000,000VND
15,673.66GEM

Bảng chuyển đổi số tiền GEM sang VND và VND sang GEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GEM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang GEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEM = $0.02 USD, 1 GEM = €0.02 EUR, 1 GEM = ₹2.14 INR, 1 GEM = Rp404.05 IDR, 1 GEM = $0.03 CAD, 1 GEM = £0.02 GBP, 1 GEM = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001209
logo BTCBTC
0.0000001741
logo ETHETH
0.000004907
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001727
logo XRPXRP
0.007896
logo SOLSOL
0.0001009
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.37
logo STETHSTETH
0.000004902
logo TRXTRX
0.05919
logo DOGEDOGE
0.09747
logo ADAADA
0.02978
logo WBTCWBTC
0.0000001742
logo LINKLINK
0.001096
logo USDEUSDE
0.01907

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Opal (GEM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GEM của bạn

Nhập số lượng GEM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opal hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opal sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opal sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opal sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opal sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opal sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opal (GEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide