OpenSky FinanceOSKY sang IDR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OSKY/IDR: 1 OSKY ≈ Rp22.23 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp22.23. Với nguồn cung lưu hành là 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng IDR là Rp22,204,270,268,252.57. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2812, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng IDR là Rp4,767.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR

Rp22.23-1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp22.23 IDR, với sự thay đổi -1.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.001332
-1.40%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001332, with a 24-hour trading change of -1.40%, OSKY/USDT Spot is $0.001332 and -1.40%, and OSKY/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OSKY
22.23IDR
2OSKY
44.47IDR
3OSKY
66.7IDR
4OSKY
88.94IDR
5OSKY
111.17IDR
6OSKY
133.41IDR
7OSKY
155.64IDR
8OSKY
177.88IDR
9OSKY
200.11IDR
10OSKY
222.35IDR
100OSKY
2,223.54IDR
500OSKY
11,117.73IDR
1,000OSKY
22,235.47IDR
5,000OSKY
111,177.39IDR
10,000OSKY
222,354.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1IDR
0.04497OSKY
2IDR
0.08994OSKY
3IDR
0.1349OSKY
4IDR
0.1798OSKY
5IDR
0.2248OSKY
6IDR
0.2698OSKY
7IDR
0.3148OSKY
8IDR
0.3597OSKY
9IDR
0.4047OSKY
10IDR
0.4497OSKY
10,000IDR
449.73OSKY
50,000IDR
2,248.65OSKY
100,000IDR
4,497.31OSKY
500,000IDR
22,486.58OSKY
1,000,000IDR
44,973.16OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.12 INR, 1 OSKY = Rp22.24 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001818
logo BTCBTC
0.0000002633
logo ETHETH
0.000007152
logo XRPXRP
0.01015
logo USDTUSDT
0.02998
logo BNBBNB
0.00002944
logo SOLSOL
0.0001392
logo USDCUSDC
0.03001
logo SMARTSMART
6.07
logo DOGEDOGE
0.1217
logo STETHSTETH
0.000007159
logo TRXTRX
0.08856
logo ADAADA
0.03632
logo LINKLINK
0.001366
logo AVAXAVAX
0.0008674
logo USDEUSDE
0.02997

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide