OPYxOPY sang HKD:Chuyển đổi OPYx (OPY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OPY/HKD: 1 OPY ≈ $0.01984 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01984. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPY tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của OPY tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPY tính bằng HKD là $0.1828, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang HKD

$0.01984--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang HKD là $0.01984 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OPY/-- Spot is -- and --, and OPY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OPY sang HKD

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OPY
0.01HKD
2OPY
0.03HKD
3OPY
0.05HKD
4OPY
0.07HKD
5OPY
0.09HKD
6OPY
0.11HKD
7OPY
0.13HKD
8OPY
0.15HKD
9OPY
0.17HKD
10OPY
0.19HKD
10,000OPY
198.41HKD
50,000OPY
992.08HKD
100,000OPY
1,984.17HKD
500,000OPY
9,920.86HKD
1,000,000OPY
19,841.73HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OPY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1HKD
50.39OPY
2HKD
100.79OPY
3HKD
151.19OPY
4HKD
201.59OPY
5HKD
251.99OPY
6HKD
302.39OPY
7HKD
352.79OPY
8HKD
403.19OPY
9HKD
453.58OPY
10HKD
503.98OPY
100HKD
5,039.88OPY
500HKD
25,199.4OPY
1,000HKD
50,398.81OPY
5,000HKD
251,994.09OPY
10,000HKD
503,988.18OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang HKD và HKD sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0 USD, 1 OPY = €0 EUR, 1 OPY = ₹0.23 INR, 1 OPY = Rp42.36 IDR, 1 OPY = $0 CAD, 1 OPY = £0 GBP, 1 OPY = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.0006885
logo ETHETH
0.02009
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
29.55
logo BNBBNB
0.07051
logo SOLSOL
0.4478
logo USDCUSDC
64.25
logo STETHSTETH
0.0201
logo SMARTSMART
21,124.45
logo TRXTRX
229.42
logo DOGEDOGE
428.4
logo ADAADA
142.04
logo BCHBCH
0.1085
logo WBTCWBTC
0.0006901
logo LINKLINK
4.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPYx (OPY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide