OVO NFT Platform Thị trường hôm nay
OVO NFT Platform đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVO NFT Platform chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,000,000 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO NFT Platform tính bằng KRW là ₩357,727,245,830.14. Trong 24h qua, giá của OVO NFT Platform tính bằng KRW đã tăng ₩0.1884, biểu thị mức tăng +14.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO NFT Platform tính bằng KRW là ₩583.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.5575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVO sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang KRW là ₩1.55 KRW, với sự thay đổi +14.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVO/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/KRW trong ngày qua.
Giao dịch OVO NFT Platform
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001098 | +14.06% |
The real-time trading price of OVO/USDT Spot is $0.001098, with a 24-hour trading change of +14.06%, OVO/USDT Spot is $0.001098 and +14.06%, and OVO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi OVO sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVO | 1.55KRW |
2OVO | 3.11KRW |
3OVO | 4.66KRW |
4OVO | 6.22KRW |
5OVO | 7.77KRW |
6OVO | 9.33KRW |
7OVO | 10.88KRW |
8OVO | 12.44KRW |
9OVO | 13.99KRW |
10OVO | 15.55KRW |
100OVO | 155.54KRW |
500OVO | 777.7KRW |
1,000OVO | 1,555.41KRW |
5,000OVO | 7,777.08KRW |
10,000OVO | 15,554.16KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang OVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.6429OVO |
2KRW | 1.28OVO |
3KRW | 1.92OVO |
4KRW | 2.57OVO |
5KRW | 3.21OVO |
6KRW | 3.85OVO |
7KRW | 4.5OVO |
8KRW | 5.14OVO |
9KRW | 5.78OVO |
10KRW | 6.42OVO |
1,000KRW | 642.91OVO |
5,000KRW | 3,214.57OVO |
10,000KRW | 6,429.14OVO |
50,000KRW | 32,145.73OVO |
100,000KRW | 64,291.46OVO |
Bảng chuyển đổi số tiền OVO sang KRW và KRW sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang OVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.1 INR, 1 OVO = Rp18.6 IDR, 1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02175 |
![]() | 0.000003148 |
![]() | 0.00008553 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.3585 |
![]() | 0.0003521 |
![]() | 0.001665 |
![]() | 0.3588 |
![]() | 72.65 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.00008561 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.4344 |
![]() | 0.01634 |
![]() | 0.01037 |
![]() | 0.3584 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OVO NFT Platform (OVO) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng OVO của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.io AMA với OVO-Cung cấp Hệ sinh thái NFT Một điểm dừng và Siêu Nhân vật cho Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Vincent, Nhà lãnh đạo Marketing và Cộng đồng của OVO, trên Twitter Space.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
