OvrOVR sang VND:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Việt Nam đồng (VND)

OVR/VND: 1 OVR ≈ ₫3,503.27 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,503.27. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng VND là ₫4,713,628,691,117,453.39. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng VND đã giảm ₫-82.08, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng VND là ₫87,398.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫668.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang VND

3,503.27-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang VND là ₫3,503.27 VND, với sự thay đổi -2.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1334
-2.22%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1334, with a 24-hour trading change of -2.22%, OVR/USDT Spot is $0.1334 and -2.22%, and OVR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OVR sang VND

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OVR
3,484.59VND
2OVR
6,969.19VND
3OVR
10,453.78VND
4OVR
13,938.38VND
5OVR
17,422.97VND
6OVR
20,907.57VND
7OVR
24,392.16VND
8OVR
27,876.76VND
9OVR
31,361.35VND
10OVR
34,845.95VND
100OVR
348,459.51VND
500OVR
1,742,297.58VND
1,000OVR
3,484,595.17VND
5,000OVR
17,422,975.89VND
10,000OVR
34,845,951.79VND

Bảng chuyển đổi VND sang OVR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1VND
0.0002869OVR
2VND
0.0005739OVR
3VND
0.0008609OVR
4VND
0.001147OVR
5VND
0.001434OVR
6VND
0.001721OVR
7VND
0.002008OVR
8VND
0.002295OVR
9VND
0.002582OVR
10VND
0.002869OVR
1,000,000VND
286.97OVR
5,000,000VND
1,434.88OVR
10,000,000VND
2,869.77OVR
50,000,000VND
14,348.86OVR
100,000,000VND
28,697.73OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang VND và VND sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.13 USD, 1 OVR = €0.11 EUR, 1 OVR = ₹11.86 INR, 1 OVR = Rp2,212.37 IDR, 1 OVR = $0.19 CAD, 1 OVR = £0.1 GBP, 1 OVR = ฿4.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001116
logo BTCBTC
0.0000001527
logo ETHETH
0.000004072
logo XRPXRP
0.006367
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001552
logo SOLSOL
0.00008205
logo USDCUSDC
0.01906
logo DOGEDOGE
0.07183
logo STETHSTETH
0.000004061
logo SMARTSMART
4.56
logo TRXTRX
0.05497
logo ADAADA
0.02176
logo LINKLINK
0.0008133
logo WBTCWBTC
0.0000001526
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide