Parex EcosystemPRX sang INR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRX/INR: 1 PRX ≈ ₹0.717 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.717. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng INR là ₹873,700,179.21. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng INR đã tăng ₹0.004064, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng INR là ₹175.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.637.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang INR

0.717+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang INR là ₹0.717 INR, với sự thay đổi +0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.008106
+0.44%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.008106, with a 24-hour trading change of +0.44%, PRX/USDT Spot is $0.008106 and +0.44%, and PRX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRX sang INR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRX
0.72INR
2PRX
1.44INR
3PRX
2.17INR
4PRX
2.89INR
5PRX
3.62INR
6PRX
4.34INR
7PRX
5.06INR
8PRX
5.79INR
9PRX
6.51INR
10PRX
7.24INR
1,000PRX
724.26INR
5,000PRX
3,621.34INR
10,000PRX
7,242.69INR
50,000PRX
36,213.45INR
100,000PRX
72,426.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1INR
1.38PRX
2INR
2.76PRX
3INR
4.14PRX
4INR
5.52PRX
5INR
6.9PRX
6INR
8.28PRX
7INR
9.66PRX
8INR
11.04PRX
9INR
12.42PRX
10INR
13.8PRX
100INR
138.07PRX
500INR
690.35PRX
1,000INR
1,380.7PRX
5,000INR
6,903.51PRX
10,000INR
13,807.02PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang INR và INR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.01 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹0.72 INR, 1 PRX = Rp134.83 IDR, 1 PRX = $0.01 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4726
logo BTCBTC
0.00005438
logo ETHETH
0.001615
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.31
logo BNBBNB
0.005773
logo SOLSOL
0.03509
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,672.93
logo STETHSTETH
0.001614
logo TRXTRX
18.73
logo DOGEDOGE
31.98
logo ADAADA
9.82
logo WBTCWBTC
0.00005448
logo LINKLINK
0.3565
logo HYPEHYPE
0.1423

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide