PaxePAXE sang IDR:Chuyển đổi Paxe (PAXE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PAXE/IDR: 1 PAXE ≈ Rp4.49 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Paxe Thị trường hôm nay

Paxe đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAXE chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.49. Với nguồn cung lưu hành là 3,000,000 PAXE, tổng vốn hóa thị trường của PAXE tính bằng IDR là Rp225,456,036,134.35. Trong 24h qua, giá của PAXE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.04818, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAXE tính bằng IDR là Rp182,419.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXE sang IDR

Rp4.49-1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXE sang IDR là Rp4.49 IDR, với sự thay đổi -1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Paxe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAXE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PAXE/-- Spot is -- and --, and PAXE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paxe sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PAXE sang IDR

logo PaxeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PAXE
4.49IDR
2PAXE
8.98IDR
3PAXE
13.47IDR
4PAXE
17.96IDR
5PAXE
22.45IDR
6PAXE
26.94IDR
7PAXE
31.43IDR
8PAXE
35.92IDR
9PAXE
40.41IDR
10PAXE
44.9IDR
100PAXE
449.05IDR
500PAXE
2,245.26IDR
1,000PAXE
4,490.52IDR
5,000PAXE
22,452.61IDR
10,000PAXE
44,905.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PAXE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paxe
1IDR
0.2226PAXE
2IDR
0.4453PAXE
3IDR
0.668PAXE
4IDR
0.8907PAXE
5IDR
1.11PAXE
6IDR
1.33PAXE
7IDR
1.55PAXE
8IDR
1.78PAXE
9IDR
2PAXE
10IDR
2.22PAXE
1,000IDR
222.69PAXE
5,000IDR
1,113.45PAXE
10,000IDR
2,226.91PAXE
50,000IDR
11,134.56PAXE
100,000IDR
22,269.12PAXE

Bảng chuyển đổi số tiền PAXE sang IDR và IDR sang PAXE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang PAXE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paxe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXE = $0 USD, 1 PAXE = €0 EUR, 1 PAXE = ₹0.02 INR, 1 PAXE = Rp4.49 IDR, 1 PAXE = $0 CAD, 1 PAXE = £0 GBP, 1 PAXE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002745
logo BTCBTC
0.0000003197
logo ETHETH
0.000009477
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01342
logo BNBBNB
0.00003195
logo SOLSOL
0.0002122
logo USDCUSDC
0.02985
logo TRXTRX
0.1024
logo SMARTSMART
9.79
logo STETHSTETH
0.000009494
logo DOGEDOGE
0.186
logo ADAADA
0.06241
logo WBTCWBTC
0.0000003206
logo HYPEHYPE
0.0007783
logo BCHBCH
0.00005707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paxe (PAXE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PAXE của bạn

Nhập số lượng PAXE của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxe hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxe sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paxe sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxe sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxe sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paxe sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide