PaydayPAYDAY sang JPY:Chuyển đổi Payday (PAYDAY) sang Yên Nhật (JPY)

PAYDAY/JPY: 1 PAYDAY ≈ ¥0.254 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Payday Thị trường hôm nay

Payday đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAYDAY chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.254. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0008412, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng JPY là ¥29.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYDAY sang JPY

¥0.254-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang JPY là ¥0.254 JPY, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAYDAY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Payday

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAYDAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAYDAY/-- Spot is $ and --, and PAYDAY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Payday sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi PAYDAY sang JPY

logo PaydaySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PAYDAY
0.25JPY
2PAYDAY
0.5JPY
3PAYDAY
0.76JPY
4PAYDAY
1.01JPY
5PAYDAY
1.27JPY
6PAYDAY
1.52JPY
7PAYDAY
1.77JPY
8PAYDAY
2.03JPY
9PAYDAY
2.28JPY
10PAYDAY
2.54JPY
1,000PAYDAY
254.08JPY
5,000PAYDAY
1,270.42JPY
10,000PAYDAY
2,540.85JPY
50,000PAYDAY
12,704.25JPY
100,000PAYDAY
25,408.51JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PAYDAY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Payday
1JPY
3.93PAYDAY
2JPY
7.87PAYDAY
3JPY
11.8PAYDAY
4JPY
15.74PAYDAY
5JPY
19.67PAYDAY
6JPY
23.61PAYDAY
7JPY
27.54PAYDAY
8JPY
31.48PAYDAY
9JPY
35.42PAYDAY
10JPY
39.35PAYDAY
100JPY
393.56PAYDAY
500JPY
1,967.84PAYDAY
1,000JPY
3,935.68PAYDAY
5,000JPY
19,678.44PAYDAY
10,000JPY
39,356.88PAYDAY

Bảng chuyển đổi số tiền PAYDAY sang JPY và JPY sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PAYDAY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang PAYDAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Payday phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.15 INR, 1 PAYDAY = Rp27.93 IDR, 1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1954
logo BTCBTC
0.00002913
logo ETHETH
0.0007832
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004023
logo SOLSOL
0.01856
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
468.91
logo STETHSTETH
0.0007824
logo DOGEDOGE
15.26
logo ADAADA
3.72
logo TRXTRX
9.68
logo LINKLINK
0.1356
logo WBTCWBTC
0.00002913
logo HYPEHYPE
0.07698

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Payday (PAYDAY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng PAYDAY của bạn

Nhập số lượng PAYDAY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.