PHAMEPHAME sang USD:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Mỹ (USD)

PHAME/USD: 1 PHAME ≈ $0.09177 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.09177. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng USD đã giảm $-0.002361, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng USD là $0.9685, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang USD

$0.09177-2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang USD là $0.09177 USD, với sự thay đổi -2.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/USD trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is -- and --, and PHAME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi PHAME sang USD

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PHAME
0.09USD
2PHAME
0.18USD
3PHAME
0.27USD
4PHAME
0.36USD
5PHAME
0.45USD
6PHAME
0.55USD
7PHAME
0.64USD
8PHAME
0.73USD
9PHAME
0.82USD
10PHAME
0.91USD
10,000PHAME
917.71USD
50,000PHAME
4,588.55USD
100,000PHAME
9,177.1USD
500,000PHAME
45,885.5USD
1,000,000PHAME
91,771USD

Bảng chuyển đổi USD sang PHAME

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1USD
10.89PHAME
2USD
21.79PHAME
3USD
32.69PHAME
4USD
43.58PHAME
5USD
54.48PHAME
6USD
65.38PHAME
7USD
76.27PHAME
8USD
87.17PHAME
9USD
98.07PHAME
10USD
108.96PHAME
100USD
1,089.66PHAME
500USD
5,448.34PHAME
1,000USD
10,896.68PHAME
5,000USD
54,483.44PHAME
10,000USD
108,966.88PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang USD và USD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHAME sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.09 USD, 1 PHAME = €0.08 EUR, 1 PHAME = ₹8.07 INR, 1 PHAME = Rp1,521.08 IDR, 1 PHAME = $0.13 CAD, 1 PHAME = £0.07 GBP, 1 PHAME = ฿2.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.21
logo BTCBTC
0.004723
logo ETHETH
0.1322
logo USDTUSDT
499.98
logo BNBBNB
0.469
logo XRPXRP
223.11
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
115,848
logo STETHSTETH
0.1323
logo TRXTRX
1,614.88
logo DOGEDOGE
2,788.46
logo ADAADA
817.52
logo WBTCWBTC
0.004675
logo USDEUSDE
500.6
logo LINKLINK
30.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide