PhoenixPHB sang INR:Chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHB/INR: 1 PHB ≈ ₹29.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Thị trường hôm nay

Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹29.32. Với nguồn cung lưu hành là 60,231,858.27 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng INR là ₹157,490,739,178.91. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng INR đã giảm ₹-0.34, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng INR là ₹367.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang INR

29.32-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang INR là ₹29.32 INR, với sự thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhoenixPHB/USDT
Giao ngay
$0.3306
-0.18%
logo PhoenixPHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3297
-0.72%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.3306, with a 24-hour trading change of -0.18%, PHB/USDT Spot is $0.3306 and -0.18%, and PHB/USDT Perpetual is $0.3297 and -0.72%.

Bảng chuyển đổi Phoenix sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHB sang INR

logo PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHB
29.49INR
2PHB
58.98INR
3PHB
88.47INR
4PHB
117.96INR
5PHB
147.45INR
6PHB
176.94INR
7PHB
206.43INR
8PHB
235.92INR
9PHB
265.41INR
10PHB
294.9INR
100PHB
2,949.05INR
500PHB
14,745.26INR
1,000PHB
29,490.53INR
5,000PHB
147,452.68INR
10,000PHB
294,905.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix
1INR
0.0339PHB
2INR
0.06781PHB
3INR
0.1017PHB
4INR
0.1356PHB
5INR
0.1695PHB
6INR
0.2034PHB
7INR
0.2373PHB
8INR
0.2712PHB
9INR
0.3051PHB
10INR
0.339PHB
10,000INR
339.09PHB
50,000INR
1,695.45PHB
100,000INR
3,390.91PHB
500,000INR
16,954.59PHB
1,000,000INR
33,909.18PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang INR và INR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.33 USD, 1 PHB = €0.29 EUR, 1 PHB = ₹29.32 INR, 1 PHB = Rp5,475.73 IDR, 1 PHB = $0.46 CAD, 1 PHB = £0.25 GBP, 1 PHB = ฿10.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5556
logo BTCBTC
0.00006392
logo ETHETH
0.001921
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.00652
logo SOLSOL
0.04098
logo USDCUSDC
5.6
logo SMARTSMART
1,944.33
logo TRXTRX
20.53
logo STETHSTETH
0.001922
logo DOGEDOGE
37.33
logo ADAADA
13.32
logo WBTCWBTC
0.00006379
logo BCHBCH
0.01064
logo LINKLINK
0.437

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide