PowerLedgerPOWR sang THB:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Baht Thái (THB)

POWR/THB: 1 POWR ≈ ฿2.78 THB

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿2.78. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng THB là ฿47,811,759,146.14. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng THB đã giảm ฿-0.01713, biểu thị mức giảm -0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng THB là ฿61.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang THB

฿2.78-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang THB là ฿2.78 THB, với sự thay đổi -0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/THB trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.08632
-0.44%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0861
-0.46%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.08632, with a 24-hour trading change of -0.44%, POWR/USDT Spot is $0.08632 and -0.44%, and POWR/USDT Perpetual is $0.0861 and -0.46%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi POWR sang THB

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1POWR
2.78THB
2POWR
5.56THB
3POWR
8.34THB
4POWR
11.12THB
5POWR
13.91THB
6POWR
16.69THB
7POWR
19.47THB
8POWR
22.25THB
9POWR
25.04THB
10POWR
27.82THB
100POWR
278.24THB
500POWR
1,391.2THB
1,000POWR
2,782.4THB
5,000POWR
13,912.01THB
10,000POWR
27,824.02THB

Bảng chuyển đổi THB sang POWR

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1THB
0.3594POWR
2THB
0.7188POWR
3THB
1.07POWR
4THB
1.43POWR
5THB
1.79POWR
6THB
2.15POWR
7THB
2.51POWR
8THB
2.87POWR
9THB
3.23POWR
10THB
3.59POWR
1,000THB
359.4POWR
5,000THB
1,797POWR
10,000THB
3,594.01POWR
50,000THB
17,970.07POWR
100,000THB
35,940.15POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang THB và THB sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 POWR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.09 USD, 1 POWR = €0.07 EUR, 1 POWR = ₹7.67 INR, 1 POWR = Rp1,435.06 IDR, 1 POWR = $0.12 CAD, 1 POWR = £0.07 GBP, 1 POWR = ฿2.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.59
logo BTCBTC
0.0001843
logo ETHETH
0.005675
logo USDTUSDT
15.41
logo XRPXRP
8.07
logo BNBBNB
0.01882
logo USDCUSDC
15.4
logo SOLSOL
0.122
logo SMARTSMART
5,313.22
logo TRXTRX
56.22
logo STETHSTETH
0.005691
logo DOGEDOGE
112.73
logo ADAADA
38.67
logo BCHBCH
0.02864
logo WBTCWBTC
0.0001845
logo HYPEHYPE
0.4678

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide