PowerLedgerPOWR sang USD:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Đô la Mỹ (USD)

POWR/USD: 1 POWR ≈ $0.08783 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerLedger chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.08783. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của PowerLedger tính bằng USD là $46,528,986.33. Trong 24h qua, giá của PowerLedger tính bằng USD đã tăng $0.00007846, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerLedger tính bằng USD là $1.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03262.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang USD

$0.08783+0.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang USD là $0.08783 USD, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/USD trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.08742
+0.27%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0872
-0.11%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.08742, with a 24-hour trading change of +0.27%, POWR/USDT Spot is $0.08742 and +0.27%, and POWR/USDT Perpetual is $0.0872 and -0.11%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi POWR sang USD

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1POWR
0.08USD
2POWR
0.17USD
3POWR
0.26USD
4POWR
0.35USD
5POWR
0.43USD
6POWR
0.52USD
7POWR
0.61USD
8POWR
0.7USD
9POWR
0.79USD
10POWR
0.87USD
10,000POWR
878.3USD
50,000POWR
4,391.5USD
100,000POWR
8,783USD
500,000POWR
43,915USD
1,000,000POWR
87,830USD

Bảng chuyển đổi USD sang POWR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1USD
11.38POWR
2USD
22.77POWR
3USD
34.15POWR
4USD
45.54POWR
5USD
56.92POWR
6USD
68.31POWR
7USD
79.69POWR
8USD
91.08POWR
9USD
102.47POWR
10USD
113.85POWR
100USD
1,138.56POWR
500USD
5,692.81POWR
1,000USD
11,385.63POWR
5,000USD
56,928.15POWR
10,000USD
113,856.31POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang USD và USD sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 POWR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.09 USD, 1 POWR = €0.08 EUR, 1 POWR = ₹7.86 INR, 1 POWR = Rp1,469.35 IDR, 1 POWR = $0.12 CAD, 1 POWR = £0.07 GBP, 1 POWR = ฿2.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
50.86
logo BTCBTC
0.005883
logo ETHETH
0.1802
logo USDTUSDT
500.28
logo XRPXRP
255.1
logo BNBBNB
0.5993
logo USDCUSDC
499.75
logo SOLSOL
3.9
logo SMARTSMART
171,185.97
logo TRXTRX
1,821.22
logo STETHSTETH
0.1803
logo DOGEDOGE
3,573.47
logo ADAADA
1,241
logo BCHBCH
0.9053
logo WBTCWBTC
0.005886
logo LEOLEO
53.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide