Privateum GlobalPRI sang IDR:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRI/IDR: 1 PRI ≈ Rp69,588.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Privateum Global chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp69,588.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của Privateum Global tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Privateum Global tính bằng IDR đã tăng Rp1,260.73, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Privateum Global tính bằng IDR là Rp229,643.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp35.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang IDR

Rp69,588.89+1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang IDR là Rp69,588.89 IDR, với sự thay đổi +1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is -- and --, and PRI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRI sang IDR

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRI
69,588.89IDR
2PRI
139,177.78IDR
3PRI
208,766.68IDR
4PRI
278,355.57IDR
5PRI
347,944.47IDR
6PRI
417,533.36IDR
7PRI
487,122.26IDR
8PRI
556,711.15IDR
9PRI
626,300.05IDR
10PRI
695,888.94IDR
100PRI
6,958,889.49IDR
500PRI
34,794,447.45IDR
1,000PRI
69,588,894.9IDR
5,000PRI
347,944,474.5IDR
10,000PRI
695,888,949IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1IDR
0.00001437PRI
2IDR
0.00002874PRI
3IDR
0.00004311PRI
4IDR
0.00005748PRI
5IDR
0.00007185PRI
6IDR
0.00008622PRI
7IDR
0.0001005PRI
8IDR
0.0001149PRI
9IDR
0.0001293PRI
10IDR
0.0001437PRI
10,000,000IDR
143.7PRI
50,000,000IDR
718.5PRI
100,000,000IDR
1,437.01PRI
500,000,000IDR
7,185.05PRI
1,000,000,000IDR
14,370.1PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang IDR và IDR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.2 USD, 1 PRI = €3.63 EUR, 1 PRI = ₹372.61 INR, 1 PRI = Rp69,588.89 IDR, 1 PRI = $5.89 CAD, 1 PRI = £3.15 GBP, 1 PRI = ฿136.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001852
logo BTCBTC
0.0000002708
logo ETHETH
0.000007595
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002565
logo XRPXRP
0.0123
logo SOLSOL
0.0001545
logo USDCUSDC
0.0302
logo SMARTSMART
6.88
logo STETHSTETH
0.000007596
logo DOGEDOGE
0.1513
logo TRXTRX
0.09691
logo ADAADA
0.0445
logo WBTCWBTC
0.0000002706
logo LINKLINK
0.001618
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide