PufferPUFFER sang EUR:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Euro (EUR)

PUFFER/EUR: 1 PUFFER ≈ €0.1346 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1346. Với nguồn cung lưu hành là 203,887,613 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng EUR là €23,445,861.15. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng EUR đã giảm €-0.01075, biểu thị mức giảm -7.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng EUR là €0.8622, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang EUR

0.1346-7.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang EUR là €0.1346 EUR, với sự thay đổi -7.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.157
-6.82%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1569
-6.72%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.157, with a 24-hour trading change of -6.82%, PUFFER/USDT Spot is $0.157 and -6.82%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1569 and -6.72%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Euro

Bảng chuyển đổi PUFFER sang EUR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PUFFER
0.13EUR
2PUFFER
0.26EUR
3PUFFER
0.4EUR
4PUFFER
0.53EUR
5PUFFER
0.67EUR
6PUFFER
0.8EUR
7PUFFER
0.94EUR
8PUFFER
1.07EUR
9PUFFER
1.21EUR
10PUFFER
1.34EUR
1,000PUFFER
134.62EUR
5,000PUFFER
673.1EUR
10,000PUFFER
1,346.21EUR
50,000PUFFER
6,731.09EUR
100,000PUFFER
13,462.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PUFFER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1EUR
7.42PUFFER
2EUR
14.85PUFFER
3EUR
22.28PUFFER
4EUR
29.71PUFFER
5EUR
37.14PUFFER
6EUR
44.56PUFFER
7EUR
51.99PUFFER
8EUR
59.42PUFFER
9EUR
66.85PUFFER
10EUR
74.28PUFFER
100EUR
742.82PUFFER
500EUR
3,714.1PUFFER
1,000EUR
7,428.21PUFFER
5,000EUR
37,141.05PUFFER
10,000EUR
74,282.1PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang EUR và EUR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PUFFER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.16 USD, 1 PUFFER = €0.13 EUR, 1 PUFFER = ₹13.99 INR, 1 PUFFER = Rp2,616.25 IDR, 1 PUFFER = $0.22 CAD, 1 PUFFER = £0.12 GBP, 1 PUFFER = ฿5.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.25
logo BTCBTC
0.004807
logo ETHETH
0.1309
logo BNBBNB
0.4395
logo USDTUSDT
585.05
logo XRPXRP
203.52
logo SOLSOL
2.64
logo USDCUSDC
585.81
logo STETHSTETH
0.1313
logo DOGEDOGE
2,346.91
logo SMARTSMART
152,112.21
logo TRXTRX
1,735.89
logo ADAADA
708.64
logo WBTCWBTC
0.004832
logo LINKLINK
26.6
logo USDEUSDE
585.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide