RabbitXRBX sang VND:Chuyển đổi RabbitX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

RBX/VND: 1 RBX ≈ ₫39.08 VND

Lần cập nhật mới nhất:

RabbitX Thị trường hôm nay

RabbitX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫39.08. Với nguồn cung lưu hành là 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng VND là ₫615,040,741,990,389.73. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng VND đã giảm ₫-0.002032, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng VND là ₫7,869.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang VND

39.08-0.0052%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang VND là ₫39.08 VND, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch RabbitX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is -- and --, and RBX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi RabbitX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RBX sang VND

logo RabbitXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBX
39.08VND
2RBX
78.17VND
3RBX
117.26VND
4RBX
156.35VND
5RBX
195.44VND
6RBX
234.53VND
7RBX
273.62VND
8RBX
312.71VND
9RBX
351.79VND
10RBX
390.88VND
100RBX
3,908.87VND
500RBX
19,544.39VND
1,000RBX
39,088.78VND
5,000RBX
195,443.91VND
10,000RBX
390,887.82VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo RabbitX
1VND
0.02558RBX
2VND
0.05116RBX
3VND
0.07674RBX
4VND
0.1023RBX
5VND
0.1279RBX
6VND
0.1534RBX
7VND
0.179RBX
8VND
0.2046RBX
9VND
0.2302RBX
10VND
0.2558RBX
10,000VND
255.82RBX
50,000VND
1,279.13RBX
100,000VND
2,558.27RBX
500,000VND
12,791.39RBX
1,000,000VND
25,582.78RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang VND và VND sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.13 INR, 1 RBX = Rp24.68 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001211
logo BTCBTC
0.0000001766
logo ETHETH
0.000004905
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001776
logo XRPXRP
0.007841
logo SOLSOL
0.0001033
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.34
logo STETHSTETH
0.000004918
logo TRXTRX
0.05955
logo DOGEDOGE
0.09819
logo ADAADA
0.0296
logo WBTCWBTC
0.0000001763
logo LINKLINK
0.001068
logo USDEUSDE
0.01909

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RabbitX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide