Ribbon FinanceRBN sang GBP:Chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Bảng Anh (GBP)

RBN/GBP: 1 RBN ≈ £0.0512 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ribbon Finance Thị trường hôm nay

Ribbon Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBN chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0512. Với nguồn cung lưu hành là 85,428,736.56 RBN, tổng vốn hóa thị trường của RBN tính bằng GBP là £3,280,373.41. Trong 24h qua, giá của RBN tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBN tính bằng GBP là £4.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBN sang GBP

£0.0512+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBN sang GBP là £0.0512 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ribbon Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RBN/-- Spot is -- and --, and RBN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ribbon Finance sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi RBN sang GBP

logo Ribbon FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1RBN
0.05GBP
2RBN
0.1GBP
3RBN
0.15GBP
4RBN
0.2GBP
5RBN
0.25GBP
6RBN
0.3GBP
7RBN
0.35GBP
8RBN
0.4GBP
9RBN
0.46GBP
10RBN
0.51GBP
10,000RBN
512.05GBP
50,000RBN
2,560.27GBP
100,000RBN
5,120.54GBP
500,000RBN
25,602.71GBP
1,000,000RBN
51,205.42GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang RBN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribbon Finance
1GBP
19.52RBN
2GBP
39.05RBN
3GBP
58.58RBN
4GBP
78.11RBN
5GBP
97.64RBN
6GBP
117.17RBN
7GBP
136.7RBN
8GBP
156.23RBN
9GBP
175.76RBN
10GBP
195.29RBN
100GBP
1,952.91RBN
500GBP
9,764.59RBN
1,000GBP
19,529.18RBN
5,000GBP
97,645.91RBN
10,000GBP
195,291.82RBN

Bảng chuyển đổi số tiền RBN sang GBP và GBP sang RBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RBN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang RBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribbon Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBN = $0.07 USD, 1 RBN = €0.06 EUR, 1 RBN = ₹6.06 INR, 1 RBN = Rp1,131.37 IDR, 1 RBN = $0.1 CAD, 1 RBN = £0.05 GBP, 1 RBN = ฿2.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.7
logo BTCBTC
0.005949
logo ETHETH
0.1664
logo USDTUSDT
666.21
logo BNBBNB
0.5538
logo XRPXRP
269.61
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
667.28
logo SMARTSMART
162,330.32
logo STETHSTETH
0.1664
logo DOGEDOGE
3,320.99
logo TRXTRX
2,139.23
logo ADAADA
973.65
logo WBTCWBTC
0.005965
logo LINKLINK
35.58
logo USDEUSDE
666.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng RBN của bạn

Nhập số lượng RBN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribbon Finance hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribbon Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribbon Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribbon Finance sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribbon Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide