RoostROOST sang IDR:Chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ROOST/IDR: 1 ROOST ≈ Rp5.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.32. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng IDR là Rp88,618,964,342,653.52. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2525, biểu thị mức giảm -4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng IDR là Rp1,562.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang IDR

Rp5.32-4.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang IDR là Rp5.32 IDR, với sự thay đổi -4.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0003176
-4.53%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0003176, with a 24-hour trading change of -4.53%, ROOST/USDT Spot is $0.0003176 and -4.53%, and ROOST/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Roost sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ROOST sang IDR

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ROOST
5.32IDR
2ROOST
10.64IDR
3ROOST
15.96IDR
4ROOST
21.28IDR
5ROOST
26.6IDR
6ROOST
31.93IDR
7ROOST
37.25IDR
8ROOST
42.57IDR
9ROOST
47.89IDR
10ROOST
53.21IDR
100ROOST
532.19IDR
500ROOST
2,660.95IDR
1,000ROOST
5,321.9IDR
5,000ROOST
26,609.5IDR
10,000ROOST
53,219IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ROOST

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1IDR
0.1879ROOST
2IDR
0.3758ROOST
3IDR
0.5637ROOST
4IDR
0.7516ROOST
5IDR
0.9395ROOST
6IDR
1.12ROOST
7IDR
1.31ROOST
8IDR
1.5ROOST
9IDR
1.69ROOST
10IDR
1.87ROOST
1,000IDR
187.9ROOST
5,000IDR
939.51ROOST
10,000IDR
1,879.02ROOST
50,000IDR
9,395.14ROOST
100,000IDR
18,790.28ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang IDR và IDR sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROOST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.03 INR, 1 ROOST = Rp5.32 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003089
logo BTCBTC
0.0000003466
logo ETHETH
0.00001056
logo USDTUSDT
0.03003
logo XRPXRP
0.0147
logo BNBBNB
0.0000364
logo USDCUSDC
0.03003
logo SOLSOL
0.0002359
logo TRXTRX
0.1081
logo SMARTSMART
10.71
logo STETHSTETH
0.00001057
logo DOGEDOGE
0.2188
logo ADAADA
0.07778
logo WBTCWBTC
0.0000003473
logo BCHBCH
0.00005746
logo LEOLEO
0.003044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide