SapphireSAPP sang VND:Chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Việt Nam đồng (VND)

SAPP/VND: 1 SAPP ≈ ₫17.56 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Sapphire Thị trường hôm nay

Sapphire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sapphire chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫17.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của Sapphire tính bằng VND là ₫215,346,359,388,436.03. Trong 24h qua, giá của Sapphire tính bằng VND đã tăng ₫8.11, biểu thị mức tăng +85.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sapphire tính bằng VND là ₫114,610.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang VND

17.56+85.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang VND là ₫17.56 VND, với sự thay đổi +85.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAPP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Sapphire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAPP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SAPP/-- Spot is -- and --, and SAPP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sapphire sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SAPP sang VND

logo SapphireSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SAPP
17.56VND
2SAPP
35.12VND
3SAPP
52.69VND
4SAPP
70.25VND
5SAPP
87.81VND
6SAPP
105.38VND
7SAPP
122.94VND
8SAPP
140.51VND
9SAPP
158.07VND
10SAPP
175.63VND
100SAPP
1,756.39VND
500SAPP
8,781.99VND
1,000SAPP
17,563.99VND
5,000SAPP
87,819.95VND
10,000SAPP
175,639.9VND

Bảng chuyển đổi VND sang SAPP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sapphire
1VND
0.05693SAPP
2VND
0.1138SAPP
3VND
0.1708SAPP
4VND
0.2277SAPP
5VND
0.2846SAPP
6VND
0.3416SAPP
7VND
0.3985SAPP
8VND
0.4554SAPP
9VND
0.5124SAPP
10VND
0.5693SAPP
10,000VND
569.34SAPP
50,000VND
2,846.73SAPP
100,000VND
5,693.46SAPP
500,000VND
28,467.33SAPP
1,000,000VND
56,934.66SAPP

Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang VND và VND sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAPP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.06 INR, 1 SAPP = Rp11.07 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001189
logo BTCBTC
0.0000001695
logo ETHETH
0.000005026
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.00001716
logo XRPXRP
0.007821
logo SOLSOL
0.0001025
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.96
logo STETHSTETH
0.000005022
logo TRXTRX
0.05984
logo DOGEDOGE
0.09756
logo ADAADA
0.02903
logo WBTCWBTC
0.0000001697
logo USDEUSDE
0.01905
logo LINKLINK
0.00107

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SAPP của bạn

Nhập số lượng SAPP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide