SKALESKL sang CNY:Chuyển đổi SKALE (SKL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SKL/CNY: 1 SKL ≈ ¥0.1696 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SKALE Thị trường hôm nay

SKALE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SKL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1696. Với nguồn cung lưu hành là 6,029,852,671 SKL, tổng vốn hóa thị trường của SKL tính bằng CNY là ¥7,297,679,084.14. Trong 24h qua, giá của SKL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.008969, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKL tính bằng CNY là ¥8.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1138.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKL sang CNY

¥0.1696-5.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKL sang CNY là ¥0.1696 CNY, với sự thay đổi -5.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SKL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SKALE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SKALESKL/USDT
Giao ngay
$0.02367
-4.82%
logo SKALESKL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02365
-4.91%

The real-time trading price of SKL/USDT Spot is $0.02367, with a 24-hour trading change of -4.82%, SKL/USDT Spot is $0.02367 and -4.82%, and SKL/USDT Perpetual is $0.02365 and -4.91%.

Bảng chuyển đổi SKALE sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SKL sang CNY

logo SKALESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SKL
0.16CNY
2SKL
0.33CNY
3SKL
0.5CNY
4SKL
0.67CNY
5SKL
0.84CNY
6SKL
1.01CNY
7SKL
1.18CNY
8SKL
1.35CNY
9SKL
1.52CNY
10SKL
1.69CNY
1,000SKL
169.64CNY
5,000SKL
848.23CNY
10,000SKL
1,696.46CNY
50,000SKL
8,482.32CNY
100,000SKL
16,964.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SKL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SKALE
1CNY
5.89SKL
2CNY
11.78SKL
3CNY
17.68SKL
4CNY
23.57SKL
5CNY
29.47SKL
6CNY
35.36SKL
7CNY
41.26SKL
8CNY
47.15SKL
9CNY
53.05SKL
10CNY
58.94SKL
100CNY
589.46SKL
500CNY
2,947.3SKL
1,000CNY
5,894.6SKL
5,000CNY
29,473.04SKL
10,000CNY
58,946.09SKL

Bảng chuyển đổi số tiền SKL sang CNY và CNY sang SKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SKL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SKALE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKL = $0.02 USD, 1 SKL = €0.02 EUR, 1 SKL = ₹2.11 INR, 1 SKL = Rp394.76 IDR, 1 SKL = $0.03 CAD, 1 SKL = £0.02 GBP, 1 SKL = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.24
logo BTCBTC
0.0005751
logo ETHETH
0.01558
logo BNBBNB
0.05356
logo USDTUSDT
70.04
logo XRPXRP
24.44
logo SOLSOL
0.3147
logo USDCUSDC
70.13
logo STETHSTETH
0.01555
logo DOGEDOGE
280.93
logo SMARTSMART
18,093.94
logo TRXTRX
207.17
logo ADAADA
85.19
logo WBTCWBTC
0.0005758
logo LINKLINK
3.17
logo USDEUSDE
70.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SKALE (SKL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SKL của bạn

Nhập số lượng SKL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SKALE hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SKALE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SKALE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SKALE sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SKALE sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SKALE (SKL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide