SnibbuSNIBBU sang HKD:Chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SNIBBU/HKD: 1 SNIBBU ≈ $0.007834 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Snibbu Thị trường hôm nay

Snibbu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNIBBU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.007834. Với nguồn cung lưu hành là 420,690,000 SNIBBU, tổng vốn hóa thị trường của SNIBBU tính bằng HKD là $25,615,666.56. Trong 24h qua, giá của SNIBBU tính bằng HKD đã giảm $-0.000485, biểu thị mức giảm -5.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNIBBU tính bằng HKD là $0.2843, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNIBBU sang HKD

$0.007834-5.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNIBBU sang HKD là $0.007834 HKD, với sự thay đổi -5.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNIBBU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNIBBU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Snibbu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SNIBBU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SNIBBU/-- Spot is -- and --, and SNIBBU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Snibbu sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SNIBBU sang HKD

logo SnibbuSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SNIBBU
0HKD
2SNIBBU
0.01HKD
3SNIBBU
0.02HKD
4SNIBBU
0.03HKD
5SNIBBU
0.03HKD
6SNIBBU
0.04HKD
7SNIBBU
0.05HKD
8SNIBBU
0.06HKD
9SNIBBU
0.07HKD
10SNIBBU
0.07HKD
100,000SNIBBU
783.49HKD
500,000SNIBBU
3,917.49HKD
1,000,000SNIBBU
7,834.99HKD
5,000,000SNIBBU
39,174.96HKD
10,000,000SNIBBU
78,349.93HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SNIBBU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Snibbu
1HKD
127.63SNIBBU
2HKD
255.26SNIBBU
3HKD
382.89SNIBBU
4HKD
510.53SNIBBU
5HKD
638.16SNIBBU
6HKD
765.79SNIBBU
7HKD
893.42SNIBBU
8HKD
1,021.06SNIBBU
9HKD
1,148.69SNIBBU
10HKD
1,276.32SNIBBU
100HKD
12,763.25SNIBBU
500HKD
63,816.26SNIBBU
1,000HKD
127,632.53SNIBBU
5,000HKD
638,162.65SNIBBU
10,000HKD
1,276,325.3SNIBBU

Bảng chuyển đổi số tiền SNIBBU sang HKD và HKD sang SNIBBU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 SNIBBU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SNIBBU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snibbu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNIBBU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNIBBU = $0 USD, 1 SNIBBU = €0 EUR, 1 SNIBBU = ₹0.09 INR, 1 SNIBBU = Rp16.72 IDR, 1 SNIBBU = $0 CAD, 1 SNIBBU = £0 GBP, 1 SNIBBU = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.0006006
logo ETHETH
0.01717
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.06082
logo XRPXRP
27.43
logo SOLSOL
0.3607
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
14,741.8
logo STETHSTETH
0.01725
logo TRXTRX
201.93
logo DOGEDOGE
343.5
logo ADAADA
104.49
logo WBTCWBTC
0.000599
logo LINKLINK
3.78
logo USDEUSDE
64.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SNIBBU của bạn

Nhập số lượng SNIBBU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snibbu hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snibbu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snibbu sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snibbu sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snibbu sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snibbu sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snibbu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide