StatusSNT sang VND:Chuyển đổi Status (SNT) sang Việt Nam đồng (VND)

SNT/VND: 1 SNT ≈ ₫681.93 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫681.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng VND là ₫66,464,749,599,307,372.03. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng VND đã tăng ₫11.77, biểu thị mức tăng +1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng VND là ₫16,855.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫145.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang VND

681.93+1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang VND là ₫681.93 VND, với sự thay đổi +1.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02776
+1.90%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02774
+1.91%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02776, with a 24-hour trading change of +1.90%, SNT/USDT Spot is $0.02776 and +1.90%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02774 and +1.91%.

Bảng chuyển đổi Status sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SNT sang VND

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SNT
683.4VND
2SNT
1,366.81VND
3SNT
2,050.21VND
4SNT
2,733.62VND
5SNT
3,417.03VND
6SNT
4,100.43VND
7SNT
4,783.84VND
8SNT
5,467.25VND
9SNT
6,150.65VND
10SNT
6,834.06VND
100SNT
68,340.66VND
500SNT
341,703.31VND
1,000SNT
683,406.62VND
5,000SNT
3,417,033.11VND
10,000SNT
6,834,066.23VND

Bảng chuyển đổi VND sang SNT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1VND
0.001463SNT
2VND
0.002926SNT
3VND
0.004389SNT
4VND
0.005853SNT
5VND
0.007316SNT
6VND
0.008779SNT
7VND
0.01024SNT
8VND
0.0117SNT
9VND
0.01316SNT
10VND
0.01463SNT
100,000VND
146.32SNT
500,000VND
731.62SNT
1,000,000VND
1,463.25SNT
5,000,000VND
7,316.28SNT
10,000,000VND
14,632.57SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang VND và VND sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.31 INR, 1 SNT = Rp420.35 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001215
logo BTCBTC
0.0000001745
logo ETHETH
0.00000531
logo XRPXRP
0.006661
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.0000263
logo SOLSOL
0.0001195
logo SMARTSMART
3
logo USDCUSDC
0.02031
logo STETHSTETH
0.000005333
logo TRXTRX
0.05963
logo DOGEDOGE
0.09535
logo ADAADA
0.02676
logo WBTCWBTC
0.0000001748
logo HYPEHYPE
0.0005149
logo SUISUI
0.005445

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.