Steam ExchangeSTEAMX sang EUR:Chuyển đổi Steam Exchange (STEAMX) sang Euro (EUR)

STEAMX/EUR: 1 STEAMX ≈ €0.04513 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Steam Exchange Thị trường hôm nay

Steam Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Steam Exchange chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04513. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 STEAMX, tổng vốn hóa thị trường của Steam Exchange tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Steam Exchange tính bằng EUR đã tăng €0.0009759, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Steam Exchange tính bằng EUR là €0.07154, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000007452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEAMX sang EUR

0.04513+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEAMX sang EUR là €0.04513 EUR, với sự thay đổi +2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STEAMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEAMX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Steam Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of STEAMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, STEAMX/-- Spot is -- and --, and STEAMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Steam Exchange sang Euro

Bảng chuyển đổi STEAMX sang EUR

logo Steam ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1STEAMX
0.04EUR
2STEAMX
0.09EUR
3STEAMX
0.13EUR
4STEAMX
0.18EUR
5STEAMX
0.22EUR
6STEAMX
0.27EUR
7STEAMX
0.31EUR
8STEAMX
0.36EUR
9STEAMX
0.4EUR
10STEAMX
0.45EUR
10,000STEAMX
451.35EUR
50,000STEAMX
2,256.75EUR
100,000STEAMX
4,513.51EUR
500,000STEAMX
22,567.57EUR
1,000,000STEAMX
45,135.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang STEAMX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Steam Exchange
1EUR
22.15STEAMX
2EUR
44.31STEAMX
3EUR
66.46STEAMX
4EUR
88.62STEAMX
5EUR
110.77STEAMX
6EUR
132.93STEAMX
7EUR
155.08STEAMX
8EUR
177.24STEAMX
9EUR
199.4STEAMX
10EUR
221.55STEAMX
100EUR
2,215.56STEAMX
500EUR
11,077.84STEAMX
1,000EUR
22,155.68STEAMX
5,000EUR
110,778.41STEAMX
10,000EUR
221,556.83STEAMX

Bảng chuyển đổi số tiền STEAMX sang EUR và EUR sang STEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 STEAMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang STEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Steam Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEAMX = $0.05 USD, 1 STEAMX = €0.05 EUR, 1 STEAMX = ₹4.63 INR, 1 STEAMX = Rp863.38 IDR, 1 STEAMX = $0.07 CAD, 1 STEAMX = £0.04 GBP, 1 STEAMX = ฿1.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.19
logo BTCBTC
0.004952
logo ETHETH
0.1443
logo USDTUSDT
578.9
logo BNBBNB
0.4699
logo XRPXRP
214.93
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
579.27
logo SMARTSMART
144,911.85
logo DOGEDOGE
2,477.48
logo STETHSTETH
0.1444
logo TRXTRX
1,754.39
logo ADAADA
748.4
logo WBTCWBTC
0.004964
logo USDEUSDE
578.98
logo LINKLINK
28.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Steam Exchange (STEAMX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng STEAMX của bạn

Nhập số lượng STEAMX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Steam Exchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Steam Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Steam Exchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Steam Exchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Steam Exchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Steam Exchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Steam Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide