TevaeraTEVA sang JPY:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Yên Nhật (JPY)

TEVA/JPY: 1 TEVA ≈ ¥0.6218 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.6218. Với nguồn cung lưu hành là 599,633,193.95 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng JPY là ¥55,040,628,278.87. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01958, biểu thị mức giảm -3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng JPY là ¥11.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6147.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang JPY

¥0.6218-3.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang JPY là ¥0.6218 JPY, với sự thay đổi -3.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.004203
-3.02%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.004203, with a 24-hour trading change of -3.02%, TEVA/USDT Spot is $0.004203 and -3.02%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi TEVA sang JPY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1TEVA
0.62JPY
2TEVA
1.24JPY
3TEVA
1.86JPY
4TEVA
2.48JPY
5TEVA
3.1JPY
6TEVA
3.73JPY
7TEVA
4.35JPY
8TEVA
4.97JPY
9TEVA
5.59JPY
10TEVA
6.21JPY
1,000TEVA
621.86JPY
5,000TEVA
3,109.31JPY
10,000TEVA
6,218.62JPY
50,000TEVA
31,093.14JPY
100,000TEVA
62,186.28JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang TEVA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1JPY
1.6TEVA
2JPY
3.21TEVA
3JPY
4.82TEVA
4JPY
6.43TEVA
5JPY
8.04TEVA
6JPY
9.64TEVA
7JPY
11.25TEVA
8JPY
12.86TEVA
9JPY
14.47TEVA
10JPY
16.08TEVA
100JPY
160.8TEVA
500JPY
804.03TEVA
1,000JPY
1,608.07TEVA
5,000JPY
8,040.35TEVA
10,000JPY
16,080.71TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang JPY và JPY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TEVA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.37 INR, 1 TEVA = Rp69.48 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2023
logo BTCBTC
0.00002929
logo ETHETH
0.0007582
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003455
logo SOLSOL
0.01429
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
645.3
logo DOGEDOGE
12.76
logo STETHSTETH
0.0007608
logo ADAADA
3.77
logo TRXTRX
9.83
logo LINKLINK
0.1446
logo HYPEHYPE
0.06035
logo WBTCWBTC
0.00002924

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide