Towns Thị trường hôm nay
Towns đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Towns chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2735. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của Towns tính bằng HKD là $4,529,488,090.27. Trong 24h qua, giá của Towns tính bằng HKD đã tăng $0.01934, biểu thị mức tăng +7.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Towns tính bằng HKD là $0.5178, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2272.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang HKD là $0.2735 HKD, với sự thay đổi +7.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03405 | +6.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03393 | +6.10% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.03405, with a 24-hour trading change of +6.57%, TOWNS/USDT Spot is $0.03405 and +6.57%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.03393 and +6.10%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi TOWNS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 0.28HKD |
2TOWNS | 0.56HKD |
3TOWNS | 0.84HKD |
4TOWNS | 1.12HKD |
5TOWNS | 1.4HKD |
6TOWNS | 1.68HKD |
7TOWNS | 1.96HKD |
8TOWNS | 2.24HKD |
9TOWNS | 2.52HKD |
10TOWNS | 2.8HKD |
1,000TOWNS | 280.23HKD |
5,000TOWNS | 1,401.15HKD |
10,000TOWNS | 2,802.3HKD |
50,000TOWNS | 14,011.53HKD |
100,000TOWNS | 28,023.07HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.56TOWNS |
2HKD | 7.13TOWNS |
3HKD | 10.7TOWNS |
4HKD | 14.27TOWNS |
5HKD | 17.84TOWNS |
6HKD | 21.41TOWNS |
7HKD | 24.97TOWNS |
8HKD | 28.54TOWNS |
9HKD | 32.11TOWNS |
10HKD | 35.68TOWNS |
100HKD | 356.84TOWNS |
500HKD | 1,784.24TOWNS |
1,000HKD | 3,568.48TOWNS |
5,000HKD | 17,842.44TOWNS |
10,000HKD | 35,684.88TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang HKD và HKD sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TOWNS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.13INR |
![]() | Rp580.65IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.16THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽2.84RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.28JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.04 USD, 1 TOWNS = €0.03 EUR, 1 TOWNS = ₹3.13 INR, 1 TOWNS = Rp580.65 IDR, 1 TOWNS = $0.05 CAD, 1 TOWNS = £0.03 GBP, 1 TOWNS = ฿1.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.0005334 |
![]() | 0.01372 |
![]() | 19.67 |
![]() | 63.7 |
![]() | 0.07606 |
![]() | 0.3229 |
![]() | 7,336.98 |
![]() | 63.69 |
![]() | 0.01376 |
![]() | 268.31 |
![]() | 179.7 |
![]() | 75.23 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.0005337 |
![]() | 1.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

TOWNS Drops 50%, from $0.08 to $0.035 in 48 Hours – What’s the Reason?
In the past 48 hours, the price of Towns (TOWNS) has dropped sharply by approximately 50%, falling from a recent high of $0.08 to $0.035 before a slight recovery.

TOWNS Trading Volume Explodes Past $500M After Debut — Price Eyes Recovery
Towns Protocol (TOWNS), the Web3-native messaging and socialFi token, made a massive splash with its explosive $500 million-plus trading volume on debut.

What is the Towns protocol? TOWNS token price prediction
Towns Protocol is dedicated to building a decentralized, ownable, and programmable community communication protocol, regarded as an on-chain alternative to Discord.