UmamiUMAMI sang THB:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Baht Thái (THB)

UMAMI/THB: 1 UMAMI ≈ ฿84.72 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿84.72. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng THB là ฿2,499,637,513.31. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng THB là ฿5,309.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿32.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang THB

฿84.72--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang THB là ฿84.72 THB, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is -- and --, and UMAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi UMAMI sang THB

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1UMAMI
84.72THB
2UMAMI
169.45THB
3UMAMI
254.18THB
4UMAMI
338.91THB
5UMAMI
423.64THB
6UMAMI
508.37THB
7UMAMI
593.09THB
8UMAMI
677.82THB
9UMAMI
762.55THB
10UMAMI
847.28THB
100UMAMI
8,472.84THB
500UMAMI
42,364.24THB
1,000UMAMI
84,728.48THB
5,000UMAMI
423,642.41THB
10,000UMAMI
847,284.83THB

Bảng chuyển đổi THB sang UMAMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1THB
0.0118UMAMI
2THB
0.0236UMAMI
3THB
0.0354UMAMI
4THB
0.0472UMAMI
5THB
0.05901UMAMI
6THB
0.07081UMAMI
7THB
0.08261UMAMI
8THB
0.09441UMAMI
9THB
0.1062UMAMI
10THB
0.118UMAMI
10,000THB
118.02UMAMI
50,000THB
590.12UMAMI
100,000THB
1,180.24UMAMI
500,000THB
5,901.2UMAMI
1,000,000THB
11,802.4UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang THB và THB sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.22 EUR, 1 UMAMI = ₹227.95 INR, 1 UMAMI = Rp42,907.65 IDR, 1 UMAMI = $3.64 CAD, 1 UMAMI = £1.93 GBP, 1 UMAMI = ฿84.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9658
logo BTCBTC
0.0001434
logo ETHETH
0.003947
logo USDTUSDT
15.27
logo BNBBNB
0.014
logo XRPXRP
6.5
logo SOLSOL
0.08257
logo USDCUSDC
15.29
logo SMARTSMART
3,678.04
logo STETHSTETH
0.003958
logo TRXTRX
48.76
logo DOGEDOGE
81.67
logo ADAADA
24.19
logo WBTCWBTC
0.0001429
logo USDEUSDE
15.3
logo LINKLINK
0.9127

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide