USDFIUSDFI sang JPY:Chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Yên Nhật (JPY)

USDFI/JPY: 1 USDFI ≈ ¥110.32 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

USDFI Thị trường hôm nay

USDFI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDFI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥110.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999.89 USDFI, tổng vốn hóa thị trường của USDFI tính bằng JPY là ¥16,610,176,892.34. Trong 24h qua, giá của USDFI tính bằng JPY đã tăng ¥2.24, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDFI tính bằng JPY là ¥244.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥64.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDFI sang JPY

¥110.32+2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDFI sang JPY là ¥110.32 JPY, với sự thay đổi +2.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch USDFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDFI/-- Spot is -- and --, and USDFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDFI sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi USDFI sang JPY

logo USDFISố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1USDFI
110.32JPY
2USDFI
220.65JPY
3USDFI
330.98JPY
4USDFI
441.31JPY
5USDFI
551.64JPY
6USDFI
661.96JPY
7USDFI
772.29JPY
8USDFI
882.62JPY
9USDFI
992.95JPY
10USDFI
1,103.28JPY
100USDFI
11,032.8JPY
500USDFI
55,164.03JPY
1,000USDFI
110,328.07JPY
5,000USDFI
551,640.38JPY
10,000USDFI
1,103,280.77JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang USDFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo USDFI
1JPY
0.009063USDFI
2JPY
0.01812USDFI
3JPY
0.02719USDFI
4JPY
0.03625USDFI
5JPY
0.04531USDFI
6JPY
0.05438USDFI
7JPY
0.06344USDFI
8JPY
0.07251USDFI
9JPY
0.08157USDFI
10JPY
0.09063USDFI
100,000JPY
906.38USDFI
500,000JPY
4,531.93USDFI
1,000,000JPY
9,063.87USDFI
5,000,000JPY
45,319.37USDFI
10,000,000JPY
90,638.75USDFI

Bảng chuyển đổi số tiền USDFI sang JPY và JPY sang USDFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang USDFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDFI = $0.73 USD, 1 USDFI = €0.63 EUR, 1 USDFI = ₹64.38 INR, 1 USDFI = Rp12,122.48 IDR, 1 USDFI = $1.03 CAD, 1 USDFI = £0.55 GBP, 1 USDFI = ฿23.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2081
logo BTCBTC
0.00002926
logo ETHETH
0.0008109
logo USDTUSDT
3.31
logo BNBBNB
0.003008
logo XRPXRP
1.32
logo SOLSOL
0.01688
logo USDCUSDC
3.31
logo SMARTSMART
756.48
logo STETHSTETH
0.0008137
logo DOGEDOGE
16.26
logo TRXTRX
10.21
logo ADAADA
4.88
logo WBTCWBTC
0.00002947
logo LINKLINK
0.1774
logo USDEUSDE
3.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng USDFI của bạn

Nhập số lượng USDFI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDFI hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDFI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDFI sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDFI sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide