VechainVET sang VND:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Việt Nam đồng (VND)

VET/VND: 1 VET ≈ ₫452.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫452.43. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng VND là ₫1,019,149,525,487,849,423.36. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng VND đã giảm ₫-10.73, biểu thị mức giảm -2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng VND là ₫7,361.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫50.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang VND

452.43-2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang VND là ₫452.43 VND, với sự thay đổi -2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.01723
-2.49%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01723
-2.16%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01723, with a 24-hour trading change of -2.49%, VET/USDT Spot is $0.01723 and -2.49%, and VET/USDT Perpetual is $0.01723 and -2.16%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VET sang VND

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VET
452.43VND
2VET
904.86VND
3VET
1,357.29VND
4VET
1,809.72VND
5VET
2,262.16VND
6VET
2,714.59VND
7VET
3,167.02VND
8VET
3,619.45VND
9VET
4,071.89VND
10VET
4,524.32VND
100VET
45,243.23VND
500VET
226,216.18VND
1,000VET
452,432.37VND
5,000VET
2,262,161.85VND
10,000VET
4,524,323.7VND

Bảng chuyển đổi VND sang VET

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1VND
0.00221VET
2VND
0.00442VET
3VND
0.00663VET
4VND
0.008841VET
5VND
0.01105VET
6VND
0.01326VET
7VND
0.01547VET
8VND
0.01768VET
9VND
0.01989VET
10VND
0.0221VET
100,000VND
221.02VET
500,000VND
1,105.13VET
1,000,000VND
2,210.27VET
5,000,000VND
11,051.37VET
10,000,000VND
22,102.75VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang VND và VND sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VET sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.01 EUR, 1 VET = ₹1.52 INR, 1 VET = Rp287.15 IDR, 1 VET = $0.02 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001274
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000004607
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.007177
logo BNBBNB
0.00001661
logo SOLSOL
0.00009512
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.33
logo STETHSTETH
0.000004611
logo DOGEDOGE
0.09439
logo TRXTRX
0.06373
logo ADAADA
0.02851
logo WBTCWBTC
0.0000001655
logo HYPEHYPE
0.0003932
logo LINKLINK
0.001026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide