VeloraVLR sang IDR:Chuyển đổi Velora (VLR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VLR/IDR: 1 VLR ≈ Rp169.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Velora Thị trường hôm nay

Velora đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp169.89. Với nguồn cung lưu hành là 1,900,000,000 VLR, tổng vốn hóa thị trường của VLR tính bằng IDR là Rp5,350,200,803,352,077.77. Trong 24h qua, giá của VLR tính bằng IDR đã giảm Rp-13.59, biểu thị mức giảm -7.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLR tính bằng IDR là Rp515.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp164.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLR sang IDR

Rp169.89-7.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLR sang IDR là Rp169.89 IDR, với sự thay đổi -7.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Velora

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VeloraVLR/USDT
Giao ngay
$0.01026
-7.06%

The real-time trading price of VLR/USDT Spot is $0.01026, with a 24-hour trading change of -7.06%, VLR/USDT Spot is $0.01026 and -7.06%, and VLR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Velora sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VLR sang IDR

logo VeloraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VLR
169.89IDR
2VLR
339.78IDR
3VLR
509.67IDR
4VLR
679.56IDR
5VLR
849.45IDR
6VLR
1,019.34IDR
7VLR
1,189.23IDR
8VLR
1,359.12IDR
9VLR
1,529.01IDR
10VLR
1,698.9IDR
100VLR
16,989.09IDR
500VLR
84,945.46IDR
1,000VLR
169,890.92IDR
5,000VLR
849,454.61IDR
10,000VLR
1,698,909.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VLR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Velora
1IDR
0.005886VLR
2IDR
0.01177VLR
3IDR
0.01765VLR
4IDR
0.02354VLR
5IDR
0.02943VLR
6IDR
0.03531VLR
7IDR
0.0412VLR
8IDR
0.04708VLR
9IDR
0.05297VLR
10IDR
0.05886VLR
100,000IDR
588.61VLR
500,000IDR
2,943.06VLR
1,000,000IDR
5,886.12VLR
5,000,000IDR
29,430.64VLR
10,000,000IDR
58,861.29VLR

Bảng chuyển đổi số tiền VLR sang IDR và IDR sang VLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velora phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLR = $0.01 USD, 1 VLR = €0.01 EUR, 1 VLR = ₹0.9 INR, 1 VLR = Rp169.89 IDR, 1 VLR = $0.01 CAD, 1 VLR = £0.01 GBP, 1 VLR = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001957
logo BTCBTC
0.0000002854
logo ETHETH
0.000007961
logo USDTUSDT
0.03016
logo BNBBNB
0.00002829
logo XRPXRP
0.01312
logo SOLSOL
0.0001664
logo USDCUSDC
0.03017
logo SMARTSMART
7.12
logo STETHSTETH
0.000007979
logo TRXTRX
0.09752
logo DOGEDOGE
0.1646
logo ADAADA
0.04871
logo WBTCWBTC
0.0000002858
logo USDEUSDE
0.0302
logo LINKLINK
0.001813

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velora (VLR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VLR của bạn

Nhập số lượng VLR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velora hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velora.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velora sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velora sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velora sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velora sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velora sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velora (VLR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide