VenoFinanceVNO sang CNY:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VNO/CNY: 1 VNO ≈ ¥0.08176 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08176. Với nguồn cung lưu hành là 518,594,478.79 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng CNY là ¥300,874,170.28. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002302, biểu thị mức giảm -2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng CNY là ¥21.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06385.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang CNY

¥0.08176-2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang CNY là ¥0.08176 CNY, với sự thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01153
-2.60%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01153, with a 24-hour trading change of -2.60%, VNO/USDT Spot is $0.01153 and -2.60%, and VNO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VNO sang CNY

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VNO
0.08CNY
2VNO
0.16CNY
3VNO
0.24CNY
4VNO
0.32CNY
5VNO
0.4CNY
6VNO
0.49CNY
7VNO
0.57CNY
8VNO
0.65CNY
9VNO
0.73CNY
10VNO
0.81CNY
10,000VNO
817.67CNY
50,000VNO
4,088.36CNY
100,000VNO
8,176.73CNY
500,000VNO
40,883.69CNY
1,000,000VNO
81,767.38CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1CNY
12.22VNO
2CNY
24.45VNO
3CNY
36.68VNO
4CNY
48.91VNO
5CNY
61.14VNO
6CNY
73.37VNO
7CNY
85.6VNO
8CNY
97.83VNO
9CNY
110.06VNO
10CNY
122.29VNO
100CNY
1,222.98VNO
500CNY
6,114.9VNO
1,000CNY
12,229.81VNO
5,000CNY
61,149.07VNO
10,000CNY
122,298.14VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang CNY và CNY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.01 INR, 1 VNO = Rp191.5 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.45
logo BTCBTC
0.0006412
logo ETHETH
0.01831
logo USDTUSDT
70.43
logo BNBBNB
0.06309
logo XRPXRP
29.38
logo SOLSOL
0.3709
logo USDCUSDC
70.49
logo SMARTSMART
16,005.67
logo STETHSTETH
0.01834
logo TRXTRX
222.66
logo DOGEDOGE
362.06
logo ADAADA
109.59
logo WBTCWBTC
0.0006385
logo LINKLINK
4.06
logo USDEUSDE
70.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide