VexaniumVEX sang VND:Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Việt Nam đồng (VND)

VEX/VND: 1 VEX ≈ ₫76.1 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫76.1. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng VND là ₫2,001,176,511,565,132.89. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng VND đã giảm ₫-2.97, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng VND là ₫1,262.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang VND

76.1-3.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang VND là ₫76.1 VND, với sự thay đổi -3.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEX/-- Spot is -- and --, and VEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VEX sang VND

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEX
76.1VND
2VEX
152.21VND
3VEX
228.31VND
4VEX
304.42VND
5VEX
380.52VND
6VEX
456.63VND
7VEX
532.74VND
8VEX
608.84VND
9VEX
684.95VND
10VEX
761.05VND
100VEX
7,610.57VND
500VEX
38,052.86VND
1,000VEX
76,105.73VND
5,000VEX
380,528.66VND
10,000VEX
761,057.32VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1VND
0.01313VEX
2VND
0.02627VEX
3VND
0.03941VEX
4VND
0.05255VEX
5VND
0.06569VEX
6VND
0.07883VEX
7VND
0.09197VEX
8VND
0.1051VEX
9VND
0.1182VEX
10VND
0.1313VEX
10,000VND
131.39VEX
50,000VND
656.98VEX
100,000VND
1,313.96VEX
500,000VND
6,569.8VEX
1,000,000VND
13,139.61VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang VND và VND sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.25 INR, 1 VEX = Rp47.22 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001161
logo BTCBTC
0.0000001582
logo ETHETH
0.00000426
logo XRPXRP
0.006311
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001681
logo SOLSOL
0.00008293
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
4.07
logo DOGEDOGE
0.07431
logo STETHSTETH
0.000004248
logo TRXTRX
0.05555
logo ADAADA
0.02228
logo WBTCWBTC
0.0000001582
logo LINKLINK
0.0008541
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide