VFOXVFOX sang HKD:Chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VFOX/HKD: 1 VFOX ≈ $0.08853 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VFOX Thị trường hôm nay

VFOX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFOX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08853. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,995,916.04 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng HKD là $14,465,844.81. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng HKD đã tăng $0.002021, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng HKD là $41.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05859.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFOX sang HKD

$0.08853+2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang HKD là $0.08853 HKD, với sự thay đổi +2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFOX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VFOX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFOX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VFOX/-- Spot is -- and --, and VFOX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VFOX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VFOX sang HKD

logo VFOXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VFOX
0.08HKD
2VFOX
0.17HKD
3VFOX
0.26HKD
4VFOX
0.35HKD
5VFOX
0.44HKD
6VFOX
0.53HKD
7VFOX
0.61HKD
8VFOX
0.7HKD
9VFOX
0.79HKD
10VFOX
0.88HKD
10,000VFOX
885.36HKD
50,000VFOX
4,426.83HKD
100,000VFOX
8,853.66HKD
500,000VFOX
44,268.34HKD
1,000,000VFOX
88,536.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VFOX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VFOX
1HKD
11.29VFOX
2HKD
22.58VFOX
3HKD
33.88VFOX
4HKD
45.17VFOX
5HKD
56.47VFOX
6HKD
67.76VFOX
7HKD
79.06VFOX
8HKD
90.35VFOX
9HKD
101.65VFOX
10HKD
112.94VFOX
100HKD
1,129.47VFOX
500HKD
5,647.37VFOX
1,000HKD
11,294.75VFOX
5,000HKD
56,473.75VFOX
10,000HKD
112,947.51VFOX

Bảng chuyển đổi số tiền VFOX sang HKD và HKD sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VFOX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VFOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VFOX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFOX = $0.01 USD, 1 VFOX = €0.01 EUR, 1 VFOX = ₹1.01 INR, 1 VFOX = Rp189.18 IDR, 1 VFOX = $0.02 CAD, 1 VFOX = £0.01 GBP, 1 VFOX = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005343
logo ETHETH
0.01437
logo XRPXRP
21.13
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.05917
logo SOLSOL
0.2759
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,533.28
logo DOGEDOGE
246.64
logo STETHSTETH
0.01439
logo TRXTRX
187.44
logo ADAADA
74.17
logo LINKLINK
2.83
logo WBTCWBTC
0.0005344
logo USDEUSDE
64.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VFOX của bạn

Nhập số lượng VFOX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide