VoiceVOICE sang EUR:Chuyển đổi Voice (VOICE) sang Euro (EUR)

VOICE/EUR: 1 VOICE ≈ €58.52 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Voice Thị trường hôm nay

Voice đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voice chuyển đổi sang Euro (EUR) là €58.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,134.1 VOICE, tổng vốn hóa thị trường của Voice tính bằng EUR là €1,755,693.06. Trong 24h qua, giá của Voice tính bằng EUR đã tăng €1.18, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voice tính bằng EUR là €480.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOICE sang EUR

58.52+2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOICE sang EUR là €58.52 EUR, với sự thay đổi +2.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOICE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOICE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Voice

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOICE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VOICE/-- Spot is $ and --, and VOICE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Voice sang Euro

Bảng chuyển đổi VOICE sang EUR

logo VoiceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VOICE
58.52EUR
2VOICE
117.05EUR
3VOICE
175.58EUR
4VOICE
234.11EUR
5VOICE
292.63EUR
6VOICE
351.16EUR
7VOICE
409.69EUR
8VOICE
468.22EUR
9VOICE
526.75EUR
10VOICE
585.27EUR
100VOICE
5,852.79EUR
500VOICE
29,263.99EUR
1,000VOICE
58,527.99EUR
5,000VOICE
292,639.95EUR
10,000VOICE
585,279.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VOICE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Voice
1EUR
0.01708VOICE
2EUR
0.03417VOICE
3EUR
0.05125VOICE
4EUR
0.06834VOICE
5EUR
0.08542VOICE
6EUR
0.1025VOICE
7EUR
0.1196VOICE
8EUR
0.1366VOICE
9EUR
0.1537VOICE
10EUR
0.1708VOICE
10,000EUR
170.85VOICE
50,000EUR
854.29VOICE
100,000EUR
1,708.58VOICE
500,000EUR
8,542.92VOICE
1,000,000EUR
17,085.84VOICE

Bảng chuyển đổi số tiền VOICE sang EUR và EUR sang VOICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOICE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang VOICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voice phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOICE = $68.55 USD, 1 VOICE = €58.53 EUR, 1 VOICE = ₹6,041.61 INR, 1 VOICE = Rp1,126,604.64 IDR, 1 VOICE = $94.24 CAD, 1 VOICE = £50.62 GBP, 1 VOICE = ฿2,214.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.8
logo BTCBTC
0.00526
logo ETHETH
0.1355
logo XRPXRP
205.19
logo USDTUSDT
585.54
logo BNBBNB
0.6862
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
585.73
logo SMARTSMART
91,084.27
logo STETHSTETH
0.1363
logo DOGEDOGE
2,738.19
logo TRXTRX
1,731.77
logo ADAADA
704.03
logo LINKLINK
25.06
logo WBTCWBTC
0.005266
logo USDEUSDE
585.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voice (VOICE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VOICE của bạn

Nhập số lượng VOICE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voice hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voice.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voice sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voice sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voice sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voice sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voice sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide