WaterfallWATER sang INR:Chuyển đổi Waterfall (WATER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WATER/INR: 1 WATER ≈ ₹0.08434 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Waterfall Thị trường hôm nay

Waterfall đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Waterfall chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08434. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,272,222,463.79 WATER, tổng vốn hóa thị trường của Waterfall tính bằng INR là ₹31,991,202,736.04. Trong 24h qua, giá của Waterfall tính bằng INR đã tăng ₹0.05007, biểu thị mức tăng +157.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waterfall tính bằng INR là ₹1.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007839.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WATER sang INR

0.08434+157.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WATER sang INR là ₹0.08434 INR, với sự thay đổi +157.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WATER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WATER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Waterfall

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WaterfallWATER/USDT
Giao ngay
$0.0009253
+158.93%

The real-time trading price of WATER/USDT Spot is $0.0009253, with a 24-hour trading change of +158.93%, WATER/USDT Spot is $0.0009253 and +158.93%, and WATER/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Waterfall sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WATER sang INR

logo WaterfallSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WATER
0.07INR
2WATER
0.15INR
3WATER
0.22INR
4WATER
0.3INR
5WATER
0.37INR
6WATER
0.45INR
7WATER
0.53INR
8WATER
0.6INR
9WATER
0.68INR
10WATER
0.75INR
10,000WATER
757.66INR
50,000WATER
3,788.31INR
100,000WATER
7,576.63INR
500,000WATER
37,883.17INR
1,000,000WATER
75,766.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang WATER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Waterfall
1INR
13.19WATER
2INR
26.39WATER
3INR
39.59WATER
4INR
52.79WATER
5INR
65.99WATER
6INR
79.19WATER
7INR
92.38WATER
8INR
105.58WATER
9INR
118.78WATER
10INR
131.98WATER
100INR
1,319.84WATER
500INR
6,599.23WATER
1,000INR
13,198.47WATER
5,000INR
65,992.35WATER
10,000INR
131,984.7WATER

Bảng chuyển đổi số tiền WATER sang INR và INR sang WATER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WATER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang WATER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Waterfall phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WATER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WATER = $0 USD, 1 WATER = €0 EUR, 1 WATER = ₹0.08 INR, 1 WATER = Rp15.77 IDR, 1 WATER = $0 CAD, 1 WATER = £0 GBP, 1 WATER = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3298
logo BTCBTC
0.00004521
logo ETHETH
0.001196
logo BNBBNB
0.004299
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.62
logo SOLSOL
0.02453
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001198
logo DOGEDOGE
21.53
logo SMARTSMART
1,345.69
logo TRXTRX
16.35
logo ADAADA
6.54
logo WBTCWBTC
0.00004517
logo LINKLINK
0.2467
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Waterfall (WATER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WATER của bạn

Nhập số lượng WATER của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waterfall hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waterfall.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waterfall sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Waterfall sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waterfall sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waterfall sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Waterfall sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Waterfall (WATER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide