WAXWAXP sang USD:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Đô la Mỹ (USD)

WAXP/USD: 1 WAXP ≈ $0.02051 USD

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02051. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng USD là $71,869,081.81. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng USD đã giảm $-0.001399, biểu thị mức giảm -6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng USD là $2.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01594.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang USD

$0.02051-6.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang USD là $0.02051 USD, với sự thay đổi -6.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/USD trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02051
-6.21%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02052
-6.22%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02051, with a 24-hour trading change of -6.21%, WAXP/USDT Spot is $0.02051 and -6.21%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02052 and -6.22%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi WAXP sang USD

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1WAXP
0.02USD
2WAXP
0.04USD
3WAXP
0.06USD
4WAXP
0.08USD
5WAXP
0.1USD
6WAXP
0.12USD
7WAXP
0.14USD
8WAXP
0.16USD
9WAXP
0.18USD
10WAXP
0.2USD
10,000WAXP
205.9USD
50,000WAXP
1,029.5USD
100,000WAXP
2,059USD
500,000WAXP
10,295USD
1,000,000WAXP
20,590USD

Bảng chuyển đổi USD sang WAXP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1USD
48.56WAXP
2USD
97.13WAXP
3USD
145.7WAXP
4USD
194.26WAXP
5USD
242.83WAXP
6USD
291.4WAXP
7USD
339.97WAXP
8USD
388.53WAXP
9USD
437.1WAXP
10USD
485.67WAXP
100USD
4,856.72WAXP
500USD
24,283.63WAXP
1,000USD
48,567.26WAXP
5,000USD
242,836.32WAXP
10,000USD
485,672.65WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang USD và USD sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WAXP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.71 INR, 1 WAXP = Rp311.13 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.61
logo BTCBTC
0.004208
logo ETHETH
0.1164
logo XRPXRP
159.03
logo USDTUSDT
499.92
logo BNBBNB
0.6189
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
70,669.38
logo STETHSTETH
0.1163
logo DOGEDOGE
2,223.9
logo TRXTRX
1,438.22
logo ADAADA
641.51
logo WBTCWBTC
0.004212
logo LINKLINK
23.04
logo HYPEHYPE
11.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.