WazirXWRX sang INR:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WRX/INR: 1 WRX ≈ ₹6.72 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.72. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng INR là ₹269,012,457,066.98. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.7893, biểu thị mức giảm -10.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng INR là ₹515.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang INR

6.72-10.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang INR là ₹6.72 INR, với sự thay đổi -10.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.07312
-13.01%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.07312, with a 24-hour trading change of -13.01%, WRX/USDT Spot is $0.07312 and -13.01%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WRX sang INR

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WRX
6.72INR
2WRX
13.44INR
3WRX
20.16INR
4WRX
26.88INR
5WRX
33.6INR
6WRX
40.32INR
7WRX
47.04INR
8WRX
53.76INR
9WRX
60.49INR
10WRX
67.21INR
100WRX
672.11INR
500WRX
3,360.56INR
1,000WRX
6,721.12INR
5,000WRX
33,605.63INR
10,000WRX
67,211.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang WRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1INR
0.1487WRX
2INR
0.2975WRX
3INR
0.4463WRX
4INR
0.5951WRX
5INR
0.7439WRX
6INR
0.8927WRX
7INR
1.04WRX
8INR
1.19WRX
9INR
1.33WRX
10INR
1.48WRX
1,000INR
148.78WRX
5,000INR
743.92WRX
10,000INR
1,487.84WRX
50,000INR
7,439.22WRX
100,000INR
14,878.45WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang INR và INR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.08 USD, 1 WRX = €0.07 EUR, 1 WRX = ₹6.72 INR, 1 WRX = Rp1,246.86 IDR, 1 WRX = $0.11 CAD, 1 WRX = £0.06 GBP, 1 WRX = ฿2.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3289
logo BTCBTC
0.00004944
logo ETHETH
0.001324
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006838
logo SOLSOL
0.03118
logo SMARTSMART
722.59
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001327
logo DOGEDOGE
25.53
logo ADAADA
6.2
logo TRXTRX
16.42
logo LINKLINK
0.2296
logo HYPEHYPE
0.1294
logo WBTCWBTC
0.00004947

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.