World Liberty Financial Thị trường hôm nay
World Liberty Financial đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,406.52. Với nguồn cung lưu hành là 24,669,070,265 WLFI, tổng vốn hóa thị trường của WLFI tính bằng VND là ₫2,858,065,039,412,890,158.69. Trong 24h qua, giá của WLFI tính bằng VND đã giảm ₫-1,337.71, biểu thị mức giảm -23.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLFI tính bằng VND là ₫28,921.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,238.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLFI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLFI sang VND là ₫4,406.52 VND, với sự thay đổi -23.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLFI/VND trong ngày qua.
Giao dịch World Liberty Financial
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1678 | -23.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1676 | -23.71% |
The real-time trading price of WLFI/USDT Spot is $0.1678, with a 24-hour trading change of -23.51%, WLFI/USDT Spot is $0.1678 and -23.51%, and WLFI/USDT Perpetual is $0.1676 and -23.71%.
Bảng chuyển đổi World Liberty Financial sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi WLFI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLFI | 4,406.52VND |
2WLFI | 8,813.05VND |
3WLFI | 13,219.58VND |
4WLFI | 17,626.11VND |
5WLFI | 22,032.64VND |
6WLFI | 26,439.17VND |
7WLFI | 30,845.7VND |
8WLFI | 35,252.23VND |
9WLFI | 39,658.76VND |
10WLFI | 44,065.29VND |
100WLFI | 440,652.93VND |
500WLFI | 2,203,264.68VND |
1,000WLFI | 4,406,529.37VND |
5,000WLFI | 22,032,646.89VND |
10,000WLFI | 44,065,293.78VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WLFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002269WLFI |
2VND | 0.0004538WLFI |
3VND | 0.0006808WLFI |
4VND | 0.0009077WLFI |
5VND | 0.001134WLFI |
6VND | 0.001361WLFI |
7VND | 0.001588WLFI |
8VND | 0.001815WLFI |
9VND | 0.002042WLFI |
10VND | 0.002269WLFI |
1,000,000VND | 226.93WLFI |
5,000,000VND | 1,134.67WLFI |
10,000,000VND | 2,269.35WLFI |
50,000,000VND | 11,346.79WLFI |
100,000,000VND | 22,693.59WLFI |
Bảng chuyển đổi số tiền WLFI sang VND và VND sang WLFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang WLFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Liberty Financial phổ biến
World Liberty Financial | 1 WLFI |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹14.77INR |
![]() | Rp2,755.56IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.41THB |
World Liberty Financial | 1 WLFI |
---|---|
![]() | ₽13.56RUB |
![]() | R$0.91BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺6.9TRY |
![]() | ¥1.2CNY |
![]() | ¥24.84JPY |
![]() | $1.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLFI = $0.17 USD, 1 WLFI = €0.14 EUR, 1 WLFI = ₹14.77 INR, 1 WLFI = Rp2,755.56 IDR, 1 WLFI = $0.23 CAD, 1 WLFI = £0.12 GBP, 1 WLFI = ฿5.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00113 |
![]() | 0.0000001725 |
![]() | 0.000004358 |
![]() | 0.006691 |
![]() | 0.01901 |
![]() | 0.00002243 |
![]() | 0.00009204 |
![]() | 0.01902 |
![]() | 3.11 |
![]() | 0.00000439 |
![]() | 0.08838 |
![]() | 0.0563 |
![]() | 0.02337 |
![]() | 0.0008233 |
![]() | 0.0000001727 |
![]() | 0.019 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi World Liberty Financial (WLFI) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng WLFI của bạn
Nhập số lượng WLFI của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Liberty Financial hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Liberty Financial.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Liberty Financial sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Liberty Financial sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Liberty Financial sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Liberty Financial (WLFI)

Phân Tích Toàn Diện Chương Trình Điểm USD1: Cách Đạt Được Lợi Ích Kép Thông Qua Giao Dịch Và Nắm Giữ Coin
Gate đã chính thức ra mắt chương trình điểm USD1 hợp tác với World Liberty Financial (WLFI) vào ngày 25 tháng 8 năm 2025.

Chương trình Điểm USD1 đã ra mắt, Gate hợp tác với WLFI để triển khai một mô hình khuyến khích người dùng mới.
Tính năng lớn nhất của kế hoạch điểm USD1 là nhiều kênh thu thập.

Khối lượng giao dịch hợp đồng WLFI vượt qua 3 tỷ USD: Mở khóa lợi nhuận hơn 38 lần cho các nhà đầu tư sớm
Vào ngày 1 tháng 9, WLFI đã có một màn trình diễn hấp dẫn trên sàn Gate: sau khi nhanh chóng tăng vọt lên $1.1 ngay khi mở cửa, nó đã giảm mạnh, và tính đến ngày 3 tháng 9, giá của nó đã ổn định quanh mức $0.245.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
