Wrapped FantomWFTM sang EUR:Chuyển đổi Wrapped Fantom (WFTM) sang Euro (EUR)

WFTM/EUR: 1 WFTM ≈ €0.1611 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Fantom Thị trường hôm nay

Wrapped Fantom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFTM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1611. Với nguồn cung lưu hành là 0 WFTM, tổng vốn hóa thị trường của WFTM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WFTM tính bằng EUR đã giảm €-0.02386, biểu thị mức giảm -12.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFTM tính bằng EUR là €2.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1325.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFTM sang EUR

0.1611-12.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFTM sang EUR là €0.1611 EUR, với sự thay đổi -12.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFTM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Fantom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFTM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WFTM/-- Spot is -- and --, and WFTM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Fantom sang Euro

Bảng chuyển đổi WFTM sang EUR

logo Wrapped FantomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WFTM
0.16EUR
2WFTM
0.32EUR
3WFTM
0.48EUR
4WFTM
0.64EUR
5WFTM
0.8EUR
6WFTM
0.96EUR
7WFTM
1.12EUR
8WFTM
1.28EUR
9WFTM
1.45EUR
10WFTM
1.61EUR
1,000WFTM
161.12EUR
5,000WFTM
805.61EUR
10,000WFTM
1,611.23EUR
50,000WFTM
8,056.15EUR
100,000WFTM
16,112.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WFTM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Fantom
1EUR
6.2WFTM
2EUR
12.41WFTM
3EUR
18.61WFTM
4EUR
24.82WFTM
5EUR
31.03WFTM
6EUR
37.23WFTM
7EUR
43.44WFTM
8EUR
49.65WFTM
9EUR
55.85WFTM
10EUR
62.06WFTM
100EUR
620.64WFTM
500EUR
3,103.21WFTM
1,000EUR
6,206.43WFTM
5,000EUR
31,032.18WFTM
10,000EUR
62,064.36WFTM

Bảng chuyển đổi số tiền WFTM sang EUR và EUR sang WFTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WFTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WFTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Fantom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFTM = $0.2 USD, 1 WFTM = €0.17 EUR, 1 WFTM = ₹17.84 INR, 1 WFTM = Rp3,360.88 IDR, 1 WFTM = $0.28 CAD, 1 WFTM = £0.15 GBP, 1 WFTM = ฿6.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.84
logo BTCBTC
0.00539
logo ETHETH
0.1507
logo USDTUSDT
581.62
logo BNBBNB
0.5102
logo XRPXRP
250.69
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
582.16
logo SMARTSMART
126,943.07
logo STETHSTETH
0.1511
logo TRXTRX
1,840.71
logo DOGEDOGE
3,108.93
logo ADAADA
906.76
logo WBTCWBTC
0.005388
logo USDEUSDE
582.62
logo LINKLINK
33.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Fantom (WFTM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WFTM của bạn

Nhập số lượng WFTM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Fantom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Fantom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Fantom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Fantom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Fantom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Fantom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Fantom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide